Chủ Nhật, 03/08/2025
Hiroto Yamada (Kiến tạo: Takashi Inui)
25
Daihachi Okamura (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
30
Bruno Mendes
62
Satoki Uejo (Thay: Takashi Inui)
67
Sota Kitano (Thay: Bruno Mendes)
67
Taika Nakashima (Thay: Ryota Aoki)
69
Douglas (Thay: Milan Tucic)
69
Takahiro Yanagi (Thay: Daihachi Okamura)
70
Hirotaka Tameda (Thay: Hikaru Nakahara)
75
Taika Nakashima (Kiến tạo: Takahiro Yanagi)
76

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Ryosuke Yamanaka (6), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Takashi Inui (8), Bruno Mendes (11), Hiroto Yamada (34)

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Koki Otani (22), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Tomoki Takamine (6), Lucas Fernandes (7), Yoshiaki Komai (14), Kazuki Fukai (8), Ryota Aoki (11), Takuro Kaneko (9), Takuma Arano (27), Milan Tucic (32)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
6
Ryosuke Yamanaka
41
Hikaru Nakahara
25
Hiroaki Okuno
4
Riki Harakawa
8
Takashi Inui
11
Bruno Mendes
34
Hiroto Yamada
32
Milan Tucic
27
Takuma Arano
9
Takuro Kaneko
11
Ryota Aoki
8
Kazuki Fukai
14
Yoshiaki Komai
7
Lucas Fernandes
6
Tomoki Takamine
50
Daihachi Okamura
2
Shunta Tanaka
22
Koki Otani
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Thay người
67’
Bruno Mendes
Sota Kitano
69’
Milan Tucic
Douglas
67’
Takashi Inui
Satoki Uejo
69’
Ryota Aoki
Taika Nakashima
75’
Hikaru Nakahara
Hirotaka Tameda
70’
Daihachi Okamura
Takahiro Yanagi
Cầu thủ dự bị
Keisuke Shimizu
Kojiro Nakano
Seiya Maikuma
Takahiro Yanagi
Hirotaka Tameda
Toya Nakamura
Sota Kitano
Hiromu Tanaka
Satoki Uejo
Douglas
Tokuma Suzuki
Taika Nakashima
Koji Toriumi
Daigo Nishi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
08/09 - 2021
11/09 - 2021
19/03 - 2022
02/09 - 2022
09/04 - 2023
24/06 - 2023
03/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X