Kiểm soát bóng: Como: 40%, Inter: 60%.
![]() Hakan Calhanoglu 12 | |
![]() Stefan de Vrij (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) 20 | |
![]() Nicola Zalewski 43 | |
![]() Pepe Reina 45 | |
![]() Jean Butez (Thay: Maxence Caqueret) 45 | |
![]() Gabriel Strefezza 45+1' | |
![]() Stefan de Vrij 47 | |
![]() Joaquin Correa (Kiến tạo: Mehdi Taremi) 51 | |
![]() Yannik Engelhardt (Thay: Maximo Perrone) 53 | |
![]() Patrick Cutrone (Thay: Anastasios Douvikas) 53 | |
![]() Nicolo Barella (Thay: Hakan Calhanoglu) 60 | |
![]() Francesco Acerbi (Thay: Federico Dimarco) 60 | |
![]() Denzel Dumfries (Thay: Yann Aurel Bisseck) 60 | |
![]() Marko Arnautovic (Thay: Mehdi Taremi) 73 | |
![]() Luka Topalovic (Thay: Nicola Zalewski) 80 | |
![]() Jonathan Ikone (Thay: Nico Paz) 81 | |
![]() Alessio Iovine (Thay: Ignace Van Der Brempt) 81 |
Thống kê trận đấu Como 1907 vs Inter


Diễn biến Como 1907 vs Inter
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Como: 39%, Inter: 61%.
Yann Sommer từ Inter cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Stefan de Vrij giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Como thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Inter.
Patrick Cutrone từ Como tung cú sút chệch mục tiêu.
Đường chuyền của Mergim Vojvoda từ Como thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Como đang kiểm soát bóng.
Como thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Inter thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Jean Butez đã có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Inter đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Como: 39%, Inter: 61%.
Como thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Francesco Acerbi của Inter bị thổi việt vị.
Patrick Cutrone từ Como cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Nicolo Barella thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Alex Valle từ Como cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Como 1907 vs Inter
Como 1907 (4-3-3): Pepe Reina (25), Mergim Vojvoda (31), Ignace Van Der Brempt (77), Ivan Smolcic (28), Alex Valle (41), Maxence Caqueret (80), Máximo Perrone (23), Lucas Da Cunha (33), Nico Paz (79), Anastasios Douvikas (11), Gabriel Strefezza (7)
Inter (3-4-2-1): Yann Sommer (1), Yann Bisseck (31), Stefan de Vrij (6), Carlos Augusto (30), Matteo Darmian (36), Hakan Çalhanoğlu (20), Kristjan Asllani (21), Federico Dimarco (32), Joaquin Correa (11), Nicola Zalewski (59), Mehdi Taremi (99)


Thay người | |||
45’ | Maxence Caqueret Jean Butez | 60’ | Federico Dimarco Francesco Acerbi |
53’ | Maximo Perrone Yannick Engelhardt | 60’ | Yann Aurel Bisseck Denzel Dumfries |
53’ | Anastasios Douvikas Patrick Cutrone | 60’ | Hakan Calhanoglu Nicolò Barella |
81’ | Ignace Van Der Brempt Alessio Iovine | 73’ | Mehdi Taremi Marko Arnautović |
81’ | Nico Paz Jonathan Ikoné | 80’ | Nicola Zalewski Luka Topalovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Butez | Marcus Thuram | ||
Marc Kempf | Henrikh Mkhitaryan | ||
Alberto Moreno | Francesco Acerbi | ||
Mauro Vigorito | Alessandro Bastoni | ||
Fellipe Jack | Denzel Dumfries | ||
Alessio Iovine | Nicolò Barella | ||
Dele Alli | Raffaele Di Gennaro | ||
Yannick Engelhardt | Josep Martínez | ||
Matthias Braunöder | Gabriele Re Cecconi | ||
Alessandro Gabrielloni | Christos Alexiou | ||
Patrick Cutrone | Davide Frattesi | ||
Alieu Fadera | Luka Topalovic | ||
Jonathan Ikoné | Marko Arnautović | ||
Ivan Azon Monzon | Lautaro Martínez |
Tình hình lực lượng | |||
Edoardo Goldaniga Kỷ luật | Benjamin Pavard Chấn thương mắt cá | ||
Alberto Dossena Không xác định | Valentín Carboni Chấn thương dây chằng chéo | ||
Sergi Roberto Chấn thương đùi | Piotr Zieliński Chấn thương đùi | ||
Assane Diao Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Inter
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Inter
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại