Santiago Mele của Junior đã đứng dậy trở lại tại Estadio La Independencia.
![]() Yimmi Chara (Kiến tạo: Carlos Bacca) 12 | |
![]() Jose Cuenu 21 | |
![]() Kevin Andrey Londono 45+2' | |
![]() John Sanchez (Thay: Jonathan Herrera) 46 | |
![]() John Wilmar Arango Monsalve (Thay: Kevin Andrey Londono) 46 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Jacobo Pimentel Betancourt) 46 | |
![]() Santiago Mele 49 | |
![]() Brayan Castrillon 51 | |
![]() Didier Moreno 60 | |
![]() Didier Moreno 62 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Elian Peralta) 64 | |
![]() Daniel Alejandro Rivera Garzon (Thay: Brayan Castrillon) 66 | |
![]() Andres Colorado (Thay: Yimmi Chara) 67 | |
![]() Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Carlos Bacca) 67 | |
![]() Eduard David Banguero Ramos (Thay: Yaliston Martinez) 81 | |
![]() Yani Quintero (Thay: Jose Enamorado) 82 | |
![]() Carlos Eduardo Cantillo Villalobos (Thay: Jhon Ronny Navia Mina) 90 |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Atletico Junior


Diễn biến Chico FC vs Atletico Junior
Trận đấu đã bị dừng lại ngắn để chăm sóc cho Santiago Mele bị chấn thương.
Junior được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Boyaca Chico thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Junior.
Junior có một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Frank Sebastian Lozano Rengifo không trúng đích cho Boyaca Chico.
Boyaca Chico đã được hưởng một quả phạt góc bởi Jairo Londono.
Delio Angel Ramirez Raigosa có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Boyaca Chico.
Đá phạt cho Boyaca Chico ở phần sân nhà của họ.
Junior cần phải cẩn thận. Boyaca Chico có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Boyaca Chico ở phần sân của Junior.
Delio Angel Ramirez Raigosa của Boyaca Chico có cú sút về phía khung thành tại Estadio La Independencia. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đá phạt cho Boyaca Chico ở phần sân của Junior.
Jairo Londono trao cho Junior một quả phát bóng lên.
Junior thực hiện sự thay đổi thứ năm với Carlos Eduardo Cantillo Villalobos thay thế Jhon Ronny Navia Mina.
Junior thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Boyaca Chico.
Sebastian Jose Colon Guerra (Boyaca Chico) có cú đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực bị cản phá.
Ném biên cho Boyaca Chico ở phần sân của Junior.
Junior có một quả phát bóng lên.
Jairo Gabriel Molina Ospino (Boyaca Chico) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Đá phạt cho Boyaca Chico.
Đội hình xuất phát Chico FC vs Atletico Junior
Chico FC: Dario Denis (12), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Elian Peralta (4), Yael Lopez (22), Jonathan Herrera (18), Kevin Andrey Londono (27), Sebastian Enrique Salazar Beltran (8), Delio Angel Ramirez Raigosa (10), Yaliston Martinez (5), Jacobo Pimentel Betancourt (21), Jairo Gabriel Molina Ospino (9)
Atletico Junior: Santiago Mele (77), Christian Baez (66), Jose Cuenu (4), Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (34), Didier Moreno (6), Jhon Jaider Velez Carey (13), Yimmi Chara (8), Jose Enamorado (99), Carlos Bacca (70), Brayan Castrillon (88), Jhon Ronny Navia Mina (26)
Thay người | |||
46’ | Jacobo Pimentel Betancourt Andres Aedo | 66’ | Brayan Castrillon Daniel Alejandro Rivera Garzon |
46’ | Kevin Andrey Londono Wilmar Arango | 67’ | Carlos Bacca Steven Andres Rodriguez Ossa |
46’ | Jonathan Herrera John Sanchez | 67’ | Yimmi Chara Andres Colorado |
64’ | Elian Peralta Sebastian Jose Colon Guerra | 82’ | Jose Enamorado Yani Quintero |
81’ | Yaliston Martinez Eduard David Banguero Ramos | 90’ | Jhon Ronny Navia Mina Carlos Eduardo Cantillo Villalobos |
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Caicedo | Jeferson Martinez | ||
Arlen Duban Banguero Vasquez | Daniel Alejandro Rivera Garzon | ||
Eduard David Banguero Ramos | Luis Gonzalez | ||
Andres Aedo | Yani Quintero | ||
Wilmar Arango | Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | ||
John Sanchez | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Andres Colorado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chico FC
Thành tích gần đây Atletico Junior
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | H B T T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | H H T B H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T H B T H |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 17 | 5 | 9 | 3 | 2 | 24 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -2 | 20 | T T H B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -6 | 17 | T B B B T |
16 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại