Thứ Sáu, 08/08/2025
Romulo
6
Saldanha (Kiến tạo: Tao Liu)
16
Guichao Wu (Thay: Gan Chao)
46
Junchen Gou (Thay: Richard Windbichler)
46
Guichao Wu (Thay: Chao Gan)
46
Romulo (Kiến tạo: Saldanha)
53
Hetao Hu (Thay: Hu Ruibao)
55
Hetao Hu (Thay: Ruibao Hu)
55
Wang Jun
58
Ziye Zhao (Thay: Yunan Gao)
64
Wei Zhang (Thay: Wei Liao)
64
Hanlin Wang (Thay: Tim Chow)
65
Romulo (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
75
Junjie Meng (Thay: Romulo Jose Pacheco da Silva)
77
Junchen Gou (Kiến tạo: Hanlin Wang)
77
Junjie Meng (Thay: Romulo)
77
Xuchen Yao
80
Hanlin Wang (Kiến tạo: Saldanha)
82
Shipeng Luo (Thay: Gao Huaze)
83
Shipeng Luo (Thay: Huaze Gao)
83
Haodong Luan (Thay: Daogang Yao)
83
Chenyu Yang (Thay: Ren Wei)
87

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Hebei

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Hebei
Hebei
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 20
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Hebei

Chengdu Rongcheng (5-4-1): Yan Zhang (33), Rui Gan (17), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Mutellip Iminqari (29), Saldanha (12)

Hebei (4-1-4-1): Wang Nianjiangcheng (1), Yunhua Chen (14), Junzhe Zhang (6), Ximing Pan (4), Liu Jing (16), Daogang Yao (8), Wei Liao (25), Xuchen Yao (11), Yunan Gao (42), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-4-1
33
Yan Zhang
17
Rui Gan
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
11
Min-Woo Kim
10 3
Romulo
8
Tim Chow
39
Chao Gan
29
Mutellip Iminqari
12
Saldanha
22
Ren Wei
20
Huaze Gao
42
Yunan Gao
11
Xuchen Yao
25
Wei Liao
8
Daogang Yao
16
Liu Jing
4
Ximing Pan
6
Junzhe Zhang
14
Yunhua Chen
1
Wang Nianjiangcheng
Hebei
Hebei
4-1-4-1
Thay người
46’
Richard Windbichler
Junchen Gou
64’
Yunan Gao
Ziye Zhao
46’
Chao Gan
Guichao Wu
64’
Wei Liao
Wei Zhang
55’
Ruibao Hu
Hetao Hu
83’
Huaze Gao
Shipeng Luo
65’
Tim Chow
Hanlin Wang
83’
Daogang Yao
Haodong Luan
77’
Romulo
Junjie Meng
87’
Ren Wei
Chenyu Yang
Cầu thủ dự bị
Junchen Gou
Shipeng Luo
Guichao Wu
Wei Yuren
Hanlin Wang
Chenyu Yang
Junjie Meng
Runnan Liu
Yang Ting
Ziye Zhao
Xin Tang
Haodong Luan
Hetao Hu
Yixuan Yang
Yu Xing
Wei Zhang
Bin Liu
Lin Cui
Junlin Min
Baixu Xiang
Guanghui Han

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
05/08 - 2022
03/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
26/07 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League

Thành tích gần đây Hebei

China Super League
30/12 - 2022
27/12 - 2022
23/12 - 2022
15/12 - 2022
H1: 0-0
10/12 - 2022
05/12 - 2022
30/11 - 2022
26/11 - 2022
21/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1914322345T T T T H
2Shanghai PortShanghai Port1912522041T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1912432140T H B T T
4Beijing GuoanBeijing Guoan1911621839T T B B H
5Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional19856929T B T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger19856-229B T T B H
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC19856-329B T T T T
8Shandong TaishanShandong Taishan19847628T H B T B
9Yunnan YukunYunnan Yukun19757-226T B B T H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast19685-226B T H H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns19568-921B H H B H
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City195212-1817B B T B B
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen194411-716B H H B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka193412-1913B B H B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu192512-1611B B B T B
16Changchun YataiChangchun Yatai192314-199T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X