Thứ Bảy, 02/08/2025
(og) Kohei Tezuka
8
Shunta Tanaka
55
Akito Fukuta (Thay: Kohei Tezuka)
59
Yuki Horigome (Thay: Taichi Kikuchi)
59
Masaya Shibayama (Thay: Satoki Uejo)
71
Hirotaka Tameda (Thay: Capixaba)
71
Cayman Togashi (Thay: Marcelo Ryan)
71
Hikaru Nakahara (Thay: Ayumu Yokoyama)
71
Naoyuki Fujita (Thay: Kosuke Yamazaki)
84
Yuichi Hirano (Thay: Hiroaki Okuno)
84
Ryo Watanabe (Thay: Lucas Fernandes)
84
Justin Hubner (Thay: Leo)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Sagan Tosu
Sagan Tosu
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Sagan Tosu

Cerezo Osaka (4-4-2): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Lucas Fernandes (77), Shunta Tanaka (10), Hiroaki Okuno (25), Capixaba (27), Satoki Uejo (7), Leonardo De Sousa Pereira (9)

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (3), Katsunori Ueebisu (16), So Kawahara (5), Kohei Tezuka (7), Yoichi Naganuma (88), Taichi Kikuchi (23), Ayumu Yokoyama (13), Marcelo Ryan (99)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Kim Jin-hyeon
16
Hayato Okuda
33
Ryuya Nishio
24
Koji Toriumi
14
Kakeru Funaki
77
Lucas Fernandes
10
Shunta Tanaka
25
Hiroaki Okuno
27
Capixaba
7
Satoki Uejo
9
Leonardo De Sousa Pereira
99
Marcelo Ryan
13
Ayumu Yokoyama
23
Taichi Kikuchi
88
Yoichi Naganuma
7
Kohei Tezuka
5
So Kawahara
16
Katsunori Ueebisu
3
Seiji Kimura
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
Thay người
71’
Capixaba
Hirotaka Tameda
59’
Kohei Tezuka
Akito Fukuta
71’
Satoki Uejo
Masaya Shibayama
59’
Taichi Kikuchi
Yuki Horigome
84’
Hiroaki Okuno
Yuichi Hirano
71’
Ayumu Yokoyama
Hikaru Nakahara
84’
Lucas Fernandes
Ryo Watanabe
71’
Marcelo Ryan
Cayman Togashi
90’
Leo
Justin Hubner
84’
Kosuke Yamazaki
Naoyuki Fujita
Cầu thủ dự bị
Yang Han-been
Arnau Riera Rodriguez
Justin Hubner
Tae-Hyeon Kim
Yuichi Hirano
Akito Fukuta
Shinji Kagawa
Naoyuki Fujita
Hirotaka Tameda
Yuki Horigome
Masaya Shibayama
Hikaru Nakahara
Ryo Watanabe
Cayman Togashi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
03/05 - 2022
10/09 - 2022
12/03 - 2023
08/07 - 2023
16/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X