Thứ Hai, 04/08/2025
Tokuma Suzuki
52
Fuchi Honda (Thay: Naoyuki Fujita)
56
Hiroshi Kiyotake (Thay: Mutsuki Kato)
62
Taichi Kikuchi (Thay: Yuki Horigome)
64
Masaya Tashiro (Thay: Yuto Iwasaki)
64
Riku Matsuda
66
Kakeru Funaki (Thay: Ryosuke Yamanaka)
80
Yuki Kakita (Thay: Taisei Miyashiro)
80
Kohei Tezuka (Thay: Kei Koizumi)
80
Fuchi Honda (Kiến tạo: Diego)
82
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
86
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
86
Bruno Mendes (Thay: Adam Taggart)
86
Jean Patrick (Kiến tạo: Hiroshi Kiyotake)
90+3'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Sagan Tosu
Sagan Tosu
51 Kiểm soát bóng 49
3 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 20
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Sagan Tosu

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Seiya Maikuma (16), Hiroaki Okuno (25), Tokuma Suzuki (17), Hirotaka Tameda (19), Adam Taggart (9), Mutsuki Kato (20)

Sagan Tosu (4-4-2): Il-Gyu Park (40), Wataru Harada (42), Seok-Ho Hwang (20), Diego (5), Akito Fukuta (6), Yoichi Naganuma (24), Kei Koizumi (37), Naoyuki Fujita (14), Yuto Iwasaki (29), Yuki Horigome (44), Taisei Miyashiro (11)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
6
Ryosuke Yamanaka
16
Seiya Maikuma
25
Hiroaki Okuno
17
Tokuma Suzuki
19
Hirotaka Tameda
9
Adam Taggart
20
Mutsuki Kato
11
Taisei Miyashiro
44
Yuki Horigome
29
Yuto Iwasaki
14
Naoyuki Fujita
37
Kei Koizumi
24
Yoichi Naganuma
6
Akito Fukuta
5
Diego
20
Seok-Ho Hwang
42
Wataru Harada
40
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-4-2
Thay người
62’
Mutsuki Kato
Hiroshi Kiyotake
56’
Naoyuki Fujita
Fuchi Honda
80’
Ryosuke Yamanaka
Kakeru Funaki
64’
Yuki Horigome
Taichi Kikuchi
86’
Hirotaka Tameda
Jean Patric
64’
Yuto Iwasaki
Masaya Tashiro
86’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
80’
Taisei Miyashiro
Yuki Kakita
86’
Adam Taggart
Bruno Mendes
80’
Kei Koizumi
Kohei Tezuka
Cầu thủ dự bị
Jean Patric
Fuchi Honda
Kakeru Funaki
Yuki Kakita
Keisuke Shimizu
Kentaro Moriya
Hiroshi Kiyotake
Taichi Kikuchi
Ryuya Nishio
Kohei Tezuka
Hikaru Nakahara
Masaya Tashiro
Bruno Mendes
Masahiro Okamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
03/05 - 2022
10/09 - 2022
12/03 - 2023
08/07 - 2023
16/03 - 2024
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X