Thứ Bảy, 03/05/2025
Rikuto Hirose
1
Hirotaka Tameda
4
Arthur Caike (Thay: Hayato Nakama)
46
Keigo Tsunemoto (Thay: Rikuto Hirose)
46
Satoki Uejo (Thay: Hirotaka Tameda)
46
Koji Toriumi
56
Mutsuki Kato (Thay: Riki Harakawa)
59
Shintaro Nago (Thay: Shoma Doi)
59
Kei Chinen (Thay: Yuki Kakita)
65
Ikuma Sekigawa
67
Satoki Uejo
71
Jordy Croux (Thay: Riku Matsuda)
75
Ryosuke Shindo (Thay: Seiya Maikuma)
75
Sota Kitano (Thay: Leo)
85
Gen Shoji (Thay: Yuma Suzuki)
89

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
Kashima Antlers
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 15
38 Ném biên 39
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Kashima Antlers

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Ryosuke Yamanaka (6), Riki Harakawa (4), Hiroaki Okuno (25), Shinji Kagawa (8), Seiya Maikuma (16), Leo (9), Hirotaka Tameda (19)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Hayato Nakama (33), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Shoma Doi (8), Yuma Suzuki (40), Yuki Kakita (37)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Jin Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
6
Ryosuke Yamanaka
4
Riki Harakawa
25
Hiroaki Okuno
8
Shinji Kagawa
16
Seiya Maikuma
9
Leo
19
Hirotaka Tameda
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
8
Shoma Doi
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
33
Hayato Nakama
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
22
Rikuto Hirose
29
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
46’
Hirotaka Tameda
Satoki Uejo
46’
Rikuto Hirose
Keigo Tsunemoto
59’
Riki Harakawa
Mutsuki Kato
46’
Hayato Nakama
Arthur Caike
75’
Riku Matsuda
Jordy Croux
59’
Shoma Doi
Shintaro Nago
75’
Seiya Maikuma
Ryosuke Shindo
65’
Yuki Kakita
Kei Chinen
85’
Leo
Sota Kitano
89’
Yuma Suzuki
Gen Shoji
Cầu thủ dự bị
Sota Kitano
Yuya Oki
Mutsuki Kato
Gen Shoji
Satoki Uejo
Keigo Tsunemoto
Ryuya Nishio
Kei Chinen
Jordy Croux
Ryotaro Araki
Ryosuke Shindo
Arthur Caike
Han-Been Yang
Shintaro Nago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/09 - 2021
29/04 - 2022
06/07 - 2022
07/05 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
30/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X