Thứ Năm, 01/05/2025
David Jeronomio Barrera Ramirez
4
Luciano Pons (Kiến tạo: Aldair Gutierrez)
22
Stalin Valencia
44
David Camacho (Thay: David Jeronomio Barrera Ramirez)
46
Leonardo Flores (Kiến tạo: Luciano Pons)
47
Emmanuel Arrechea Carabal
54
Sebastian Ramirez (Thay: Juan Pablo Diaz)
57
Kelvin Javier Florez Mosquera (Thay: Luis Sanchez)
64
Carlos Lucumi (Thay: Ronaldo Ismael Pajaro Beltran)
65
Jhon Vasquez (Thay: Andres Ibarguen)
66
Aldair Zarate (Thay: Leonardo Flores)
67
(Pen) Frank Castaneda
74
Sherman Cardenas (Thay: Kevin Londono)
78
Diego Chavez (Thay: Fabry Castro)
78
Andres Ricaurte (Thay: Emilio Aristizabal)
79
Santiago Jimenez (Thay: Frank Castaneda)
79
Jhon Vasquez
90+3'

Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Fortaleza FC

số liệu thống kê
Bucaramanga
Bucaramanga
Fortaleza FC
Fortaleza FC
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bucaramanga vs Fortaleza FC

Tất cả (114)
90+3' Bây giờ là 4-0 cho Bucaramanga khi Jhon Vasquez ghi bàn cho Bucaramanga.

Bây giờ là 4-0 cho Bucaramanga khi Jhon Vasquez ghi bàn cho Bucaramanga.

90+1'

Quả đá phạt cho Fortaleza trong phần sân của họ.

90'

Quả ném biên cho Fortaleza trong phần sân của Bucaramanga.

89'

Bóng an toàn khi Bucaramanga được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.

88'

Fortaleza có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Bucaramanga không?

84'

Suarez Lizmair ra hiệu cho một quả ném biên cho Bucaramanga ở phần sân của Fortaleza.

82'

Suarez Lizmair trao cho Bucaramanga một quả phát bóng lên.

82'

Carlos Lucumi của Fortaleza đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.

82'

Ném biên cho Fortaleza ở phần sân của Bucaramanga.

81'

Đá phạt cho Fortaleza.

81'

Bóng đi ra ngoài sân và Bucaramanga được hưởng một quả phát bóng lên.

80'

Bucaramanga được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

79'

Suarez Lizmair ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fortaleza.

79'

Fortaleza thực hiện sự thay đổi thứ năm với Andres Ricaurte thay thế Emilio Aristizabal.

79'

Leonel Alvarez (Bucaramanga) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Santiago Jimenez thay thế Frank Castaneda.

78'

Đội chủ nhà thay Kevin Londono bằng Sherman Cardenas.

78'

Diego Chavez vào sân thay cho Fabry Castro của đội chủ nhà.

78'

Fortaleza được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

77'

Liệu Bucaramanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fortaleza không?

77'

Bucaramanga thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fortaleza.

77'

Ném biên cho Bucaramanga.

Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Fortaleza FC

Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Andres Ibarguen (92), Leonardo Flores (28), Fabry Castro (22), Kevin Londono (7), Freddy Hinestroza (8), Luciano Pons (27), Frank Castaneda (70)

Fortaleza FC: Juan Diego Castillo Reyes (1), Stalin Valencia (4), Cristian Camilo Mosquera Rivas (27), Ronaldo Ismael Pajaro Beltran (13), Emmanuel Arrechea Carabal (17), Jhon Harold Balanta Carabalí (18), Leonardo Pico (14), Juan Pablo Diaz (20), David Jeronomio Barrera Ramirez (25), Luis Sanchez (10), Emilio Aristizabal (19)

Thay người
66’
Andres Ibarguen
Jhon Vasquez
46’
David Jeronomio Barrera Ramirez
David Camacho
67’
Leonardo Flores
Aldair Zarate
57’
Juan Pablo Diaz
Sebastian Ramirez
78’
Kevin Londono
Sherman Cardenas
64’
Luis Sanchez
Kelvin Javier Florez Mosquera
78’
Fabry Castro
Diego Chavez
65’
Ronaldo Ismael Pajaro Beltran
Carlos Lucumi
79’
Frank Castaneda
Santiago Jimenez
79’
Emilio Aristizabal
Andres Ricaurte
Cầu thủ dự bị
Sherman Cardenas
Victor Manuel Lasso Castillo
Diego Chavez
Andres Ricaurte
Santiago Jimenez
Jordan Javier García Bonnet
Jhon Vasquez
Kelvin Javier Florez Mosquera
Luis Vasquez
Sebastian Ramirez
Cristian Zapata
David Camacho
Aldair Zarate
Carlos Lucumi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Colombia
23/04 - 2024
10/11 - 2024
14/04 - 2025

Thành tích gần đây Bucaramanga

VĐQG Colombia
28/04 - 2025
Copa Libertadores
24/04 - 2025
VĐQG Colombia
21/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
Copa Libertadores
11/04 - 2025
VĐQG Colombia
06/04 - 2025
Copa Libertadores
02/04 - 2025
VĐQG Colombia
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Fortaleza FC

VĐQG Colombia
22/04 - 2025
18/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico NacionalAtletico Nacional169431731T H T B T
2MillonariosMillonarios169341030T T H H T
3Atletico JuniorAtletico Junior16862930T H H T B
4America de CaliAmerica de Cali168531229B H H B T
5Independiente MedellinIndependiente Medellin157711128H B T T H
6TolimaTolima15753726T T H B T
7Santa FeSanta Fe16664624T H B B H
8Deportivo CaliDeportivo Cali16583223T H B T B
9Once CaldasOnce Caldas15726023T T H T B
10Deportivo PastoDeportivo Pasto16655023H H B T B
11BucaramangaBucaramanga16556-120B T T H B
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira15555-120B H H T T
13Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar16556-620B T T B H
14EnvigadoEnvigado15537-718T H B T T
15Fortaleza FCFortaleza FC16457-1117B B T T H
16Llaneros FCLlaneros FC15429-614B T T B B
17Chico FCChico FC17287-1714H H B B H
18Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro15186-511B H H B H
19La EquidadLa Equidad162410-1010B T B T B
20Union MagdalenaUnion Magdalena16088-108B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X