![]() Joyskim Dawa Tchakonte 32 | |
![]() Denis Harut 36 | |
![]() Enriko Papa 41 | |
![]() Grigore Turda 46 | |
![]() Mihai Roman 52 | |
![]() Cristian Dumitru (Thay: Alexandru Isfan) 64 | |
![]() Said Ahmed Said (Thay: Martin Raynov) 64 | |
![]() Costinel Tofan 67 | |
![]() Alin Dobrosavlevici (Kiến tạo: Iasmin Latovlevici) 71 | |
![]() Jucie Lupeta (Thay: Sebastian Mailat) 77 | |
![]() Said Ahmed Said 81 | |
![]() Mateus Criciuma (Thay: Denis Harut) 84 | |
![]() Andrei Tircoveanu 84 | |
![]() Denis Dumitrascu (Thay: Cristian Tanase) 87 | |
![]() Joao Miguel (Thay: Ionut Serban) 87 | |
![]() Deian Boldor (Thay: George Ganea) 87 | |
![]() Christopher Braun 90 | |
![]() Denis Dumitrascu 90+1' | |
![]() Alin Dobrosavlevici 90+3' | |
![]() Mihai Roman 90+4' |
Thống kê trận đấu Botosani vs ACS Champions FC Arges
số liệu thống kê

Botosani

ACS Champions FC Arges
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 29
4 Việt vị 2
19 Chuyền dài 25
4 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Botosani vs ACS Champions FC Arges
Botosani (4-3-3): Eduard Pap (1), Christopher Braun (47), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Alin Seroni (32), Alexandru Tiganasu (30), Denis Harut (2), Victor Dican (6), Enriko Papa (67), Jaja (17), Sebastian Mailat (24)
ACS Champions FC Arges (4-2-3-1): Alexandru Greab (12), Costinel Tofan (2), Grigore Turda (5), Alin Dobrosavlevici (17), Iasmin Latovlevici (3), David Meza Colli (4), Martin Raynov (71), Alexandru Isfan (11), Ionut Serban (8), Cristian Tanase (10), George Ganea (19)

Botosani
4-3-3
1
Eduard Pap
47
Christopher Braun
5
Joyskim Dawa Tchakonte
32
Alin Seroni
30
Alexandru Tiganasu
2
Denis Harut
6
Victor Dican
67
Enriko Papa
17
Jaja
24
Sebastian Mailat
19
George Ganea
10
Cristian Tanase
8
Ionut Serban
11
Alexandru Isfan
71
Martin Raynov
4
David Meza Colli
3
Iasmin Latovlevici
17
Alin Dobrosavlevici
5
Grigore Turda
2
Costinel Tofan
12
Alexandru Greab

ACS Champions FC Arges
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Sebastian Mailat Jucie Lupeta | 64’ | Alexandru Isfan Cristian Dumitru |
84’ | Enriko Papa Andrei Tircoveanu | 64’ | Martin Raynov Said Ahmed Said |
84’ | Denis Harut Mateus Criciuma | 87’ | Cristian Tanase Denis Dumitrascu |
87’ | George Ganea Deian Boldor | ||
87’ | Ionut Serban Joao Miguel |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Roman | Flavius Croitoru | ||
Mario Contra | Diogo Viana | ||
Andrei Patache | Denis Dumitrascu | ||
David Croitoru | Deian Boldor | ||
Andrei Tircoveanu | Cristian Dumitru | ||
Mateus Criciuma | Antun Palic | ||
Realdo Fili | Joao Miguel | ||
Jucie Lupeta | Nicolae Musat | ||
Terrence Tisdell | Said Ahmed Said |
Nhận định Botosani vs ACS Champions FC Arges
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
VĐQG Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
VĐQG Romania
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | H B T B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B H B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại