![]() Ferhat Katipoglu 35 | |
![]() Celal Dumanli 45+2' | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Hakki Turker) 46 | |
![]() Omar Imeri (Thay: Suleyman Ozdamar) 60 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 60 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Burak Coban) 69 | |
![]() Dimitri Oberlin (Kiến tạo: Check Oumar Diakite) 74 | |
![]() Metehan Altunbas 77 | |
![]() Harun Alpsoy (Thay: Metehan Altunbas) 81 | |
![]() Eric Ayuk Mbu (Thay: Dimitri Oberlin) 81 | |
![]() Musah Mohammed 83 | |
![]() Harun Alpsoy 84 | |
![]() Erkan Degismez (Thay: Samet Yalcin) 85 | |
![]() Adem Metin Turk (Thay: Cenk Sen) 85 | |
![]() Huseyin Ozturk (Thay: Jordan Lukaku) 90 | |
![]() Mutlu Aksu Dogan (Thay: Abdoulaye Dabo) 90 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Adanaspor
số liệu thống kê

Bodrum FK

Adanaspor
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 30
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 13
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Adanaspor
Thay người | |||
60’ | Suleyman Ozdamar Omar Imeri | 46’ | Hakki Turker Check Oumar Diakite |
60’ | Gokdeniz Bayrakdar Haqi Osman | 81’ | Metehan Altunbas Harun Alpsoy |
69’ | Burak Coban Aldair Adulai Djalo Balde | 81’ | Dimitri Oberlin Eric Ayuk Mbu |
85’ | Samet Yalcin Erkan Degismez | 90’ | Jordan Lukaku Huseyin Ozturk |
85’ | Cenk Sen Adem Metin Turk | 90’ | Abdoulaye Dabo Mutlu Aksu Dogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Egemen Gencalp | Arda Akbulut | ||
Ali Eren Iyican | Huseyin Ozturk | ||
Omar Imeri | Batuhan Yilmaz | ||
Erkan Degismez | Devran Senyurt | ||
Muhammed Gonulacar | Harun Alpsoy | ||
Halil Sevinc | Eric Ayuk Mbu | ||
Adem Metin Turk | Check Oumar Diakite | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Mutlu Aksu Dogan | ||
Haqi Osman | Serhat Kot | ||
Cem Guzelbay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại