Thứ Bảy, 02/08/2025
Koki Ogawa
44
Takuya Wada (Thay: Hideto Takahashi)
46
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
61
Taira Shige (Thay: Yuko Takase)
61
Tomoki Kondo (Thay: Zain Issaka)
66
Sho Ito (Thay: Tatsuya Hasegawa)
66
Daiki Kogure (Thay: Ryota Nakamura)
73
Ryoya Yamashita (Thay: Eijiro Takeda)
75
Daiki Kogure
85
Kazuma Watanabe (Thay: Masashi Kamekawa)
88
Daiki Kogure
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Yokohama FC
Yokohama FC
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Yokohama FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Ryutaro Iio (33), Ryota Nakamura (9), Yuji Wakasa (6), Shuto Inaba (23), Yuko Takase (39), Hayate Take (19), Keita Saito (29)

Yokohama FC (3-4-1-2): Yuji Rokutan (44), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Masashi Kamekawa (19), Zain Issaka (20), Kohei Tezuka (30), Hideto Takahashi (4), Eijiro Takeda (17), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Saulo Mineiro (13)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
4
Jurato Ikeda
33
Ryutaro Iio
9
Ryota Nakamura
6
Yuji Wakasa
23
Shuto Inaba
39
Yuko Takase
19
Hayate Take
29
Keita Saito
13
Saulo Mineiro
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
17
Eijiro Takeda
4
Hideto Takahashi
30
Kohei Tezuka
20
Zain Issaka
19
Masashi Kamekawa
22
Katsuya Iwatake
3
Takumi Nakamura
44
Yuji Rokutan
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-1-2
Thay người
61’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
46’
Hideto Takahashi
Takuya Wada
61’
Yuko Takase
Taira Shige
66’
Zain Issaka
Tomoki Kondo
73’
Ryota Nakamura
Daiki Kogure
66’
Tatsuya Hasegawa
Sho Ito
75’
Eijiro Takeda
Ryoya Yamashita
88’
Masashi Kamekawa
Kazuma Watanabe
Cầu thủ dự bị
Ibuki Yoshida
Akinori Ichikawa
Yoshiaki Arai
Takuya Wada
Koki Shimosaka
Rhayner
Taira Shige
Tomoki Kondo
Naoki Eguchi
Sho Ito
Daiki Kogure
Kazuma Watanabe
Naoki Inoue
Ryoya Yamashita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/05 - 2022
06/07 - 2022
28/04 - 2024
06/07 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742T H T B H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851241H H H B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2410951039H T H B H
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439H T T T H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
9FC ImabariFC Imabari248106534H B H B T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H H T T
12Fujieda MYFCFujieda MYFC248610-330T B H T H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427H T B T H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B B H B B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226B T B T B
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-922B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431011-1019H B H B H
20Ehime FCEhime FC2421111-1717B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X