Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Fagiano Okayama FC hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryutaro Iio
34
Tomofumi Fujiyama
37
Tatsushi Koyanagi
45+1'
Takaya Kimura (Thay: Yudai Tanaka)
46
Junki Hata (Thay: Ryuji Saito)
53
Yuya Takagi (Thay: Tiago Alves)
66
Takuma Mizutani
68
Kenichi Kaga (Thay: Hiroto Tanaka)
73
Yosuke Mikami (Thay: Takuma Mizutani)
73
Shion Niwa (Thay: Shota Aoki)
73
Lucao (Thay: Solomon Sakuragawa)
75
Stefan Mauk (Thay: Kodai Sano)
75
Taishi Semba (Thay: Yosuke Kawai)
81
Daiki Kogure (Thay: Yukihito Kajiya)
86
(Pen) Jordy Buijs
87
Stefan Mauk
90+4'

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Fagiano Okayama FC

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryota Takada (22), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryuji Saito (13), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Tanaka (23), Takuma Mizutani (7), Yukihito Kajiya (17), Shota Aoki (40)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Yuji Wakasa (6), Kodai Sano (22), Tiago Alves (7), Solomon Sakuragawa (18)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
22
Ryota Takada
3
Tatsushi Koyanagi
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
13
Ryuji Saito
25
Tomofumi Fujiyama
23
Hiroto Tanaka
7
Takuma Mizutani
17
Yukihito Kajiya
40
Shota Aoki
18
Solomon Sakuragawa
7
Tiago Alves
22
Kodai Sano
6
Yuji Wakasa
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
53’
Ryuji Saito
Junki Hata
46’
Yudai Tanaka
Takaya Kimura
73’
Hiroto Tanaka
Kenichi Kaga
66’
Tiago Alves
Yuya Takagi
73’
Takuma Mizutani
Yosuke Mikami
75’
Kodai Sano
Stefan Mauk
73’
Shota Aoki
Shion Niwa
75’
Solomon Sakuragawa
Lucao
86’
Yukihito Kajiya
Daiki Kogure
81’
Yosuke Kawai
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Akihito Ozawa
Junki Kanayama
Kenichi Kaga
Mizuki Hamada
Yuto Fujita
Yuya Takagi
Daiki Kogure
Stefan Mauk
Yosuke Mikami
Taishi Semba
Junki Hata
Takaya Kimura
Shion Niwa
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X