Thứ Bảy, 02/08/2025
Jordan Rossiter
45+1'
Malvind Benning
59
CJ Hamilton (Thay: Oliver Casey)
60
Jordan Rhodes (Thay: Ashley Fletcher)
60
Hayden Coulson (Thay: James Husband)
60
Dominic Ballard (Thay: Kyle Joseph)
60
CJ Hamilton (Thay: Sonny Carey)
60
Robert Apter (Kiến tạo: CJ Hamilton)
61
John Marquis (Thay: Joshua Kayode)
68
Jordan Shipley (Thay: Charles Sagoe Jr.)
69
Funso Ojo (Thay: Carl Winchester)
69
Tom Bloxham (Kiến tạo: Funso Ojo)
80
Leo Castledine (Thay: Tom Bloxham)
86
Jordan Shipley
90

Thống kê trận đấu Blackpool vs Shrewsbury Town

số liệu thống kê
Blackpool
Blackpool
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
73 Kiểm soát bóng 27
6 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackpool vs Shrewsbury Town

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Jordan Shipley.

Thẻ vàng cho Jordan Shipley.

86'

Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Leo Castledine.

80'

Funso Ojo đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Tom Bloxham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Bloxham đã ghi bàn!

69'

Carl Winchester rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.

69'

Charles Sagoe Jr. rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.

68'

Joshua Kayode rời sân và được thay thế bởi John Marquis.

61'

CJ Hamilton đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Robert Apter đã ghi bàn!

V À A A O O O - Robert Apter đã ghi bàn!

60'

Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.

60'

James Husband rời sân và được thay thế bởi Hayden Coulson.

60'

Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.

60'

Oliver Casey rời sân và được thay thế bởi CJ Hamilton.

59' Thẻ vàng cho Malvind Benning.

Thẻ vàng cho Malvind Benning.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Jordan Rossiter.

Thẻ vàng cho Jordan Rossiter.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Blackpool vs Shrewsbury Town

Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), Kyle Joseph (9), Ashley Fletcher (11)

Shrewsbury Town (5-4-1): Jamal Blackman (31), Luca Hoole (2), Morgan Feeney (5), Josh Feeney (6), Aaron Pierre (16), Malvind Benning (3), Tom Bloxham (18), Carl Winchester (7), Jordan Rossiter (4), Charles Sagoe Jr (11), Joshua Kayode (10)

Blackpool
Blackpool
4-4-2
30
Harry Tyrer
24
Odel Offiah
5
Matthew Pennington
20
Oliver Casey
3
James Husband
25
Rob Apter
7
Lee Evans
8
Albie Morgan
10
Sonny Carey
9
Kyle Joseph
11
Ashley Fletcher
10
Joshua Kayode
11
Charles Sagoe Jr
4
Jordan Rossiter
7
Carl Winchester
18
Tom Bloxham
3
Malvind Benning
16
Aaron Pierre
6
Josh Feeney
5
Morgan Feeney
2
Luca Hoole
31
Jamal Blackman
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
5-4-1
Thay người
60’
James Husband
Hayden Coulson
68’
Joshua Kayode
John Marquis
60’
Ashley Fletcher
Jordan Rhodes
69’
Carl Winchester
Funso Ojo
60’
Kyle Joseph
Dominic Ballard
69’
Charles Sagoe Jr.
Jordan Shipley
60’
Sonny Carey
CJ Hamilton
86’
Tom Bloxham
Leo Castledine
Cầu thủ dự bị
Richard O'Donnell
Toby Savin
Jordan Gabriel
George Lloyd
Oliver Norburn
Funso Ojo
Hayden Coulson
Taylor Perry
Jordan Rhodes
Leo Castledine
Dominic Ballard
Jordan Shipley
CJ Hamilton
John Marquis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
05/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Shrewsbury Town

Hạng 4 Anh
Giao hữu
26/07 - 2025
23/07 - 2025
09/07 - 2025
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HuddersfieldHuddersfield110033
2Wigan AthleticWigan Athletic110023
3Lincoln CityLincoln City110023
4StevenageStevenage110013
5Bradford CityBradford City110013
6Burton AlbionBurton Albion110013
7Cardiff CityCardiff City110013T
8Rotherham UnitedRotherham United110013
9Doncaster RoversDoncaster Rovers110013
10Luton TownLuton Town110013T
11BarnsleyBarnsley000000
12Bolton WanderersBolton Wanderers000000
13Stockport CountyStockport County000000
14Plymouth ArgylePlymouth Argyle000000
15BlackpoolBlackpool1001-10
16Mansfield TownMansfield Town1001-10
17Peterborough UnitedPeterborough United1001-10B
18Port ValePort Vale1001-10
19Wycombe WanderersWycombe Wanderers1001-10
20AFC WimbledonAFC Wimbledon1001-10B
21Exeter CityExeter City1001-10
22Northampton TownNorthampton Town1001-20
23ReadingReading1001-20
24Leyton OrientLeyton Orient1001-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X