Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Troy Deeney (Kiến tạo: Tahith Chong) 47 | |
![]() Ryan Bennett 52 | |
![]() Gary Gardner 53 | |
![]() Michael Obafemi (Kiến tạo: Ryan Manning) 77 | |
![]() Riley McGree 82 | |
![]() Riley McGree 90 |
Thống kê trận đấu Birmingham vs Swansea


Diễn biến Birmingham vs Swansea
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Riley McGree.
Troy Deeney ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuks Aneke.
G O O O A A A L - Riley McGree là mục tiêu!
G O O O A A A L - Michael Obafemi là mục tiêu!
Joel Piroe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cullen.
Scott Hogan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.
Olivier Ntcham sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Walsh.
Korey Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.
Korey Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.
Thẻ vàng cho Gary Gardner.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ryan Bennett.
G O O O A A A L - Troy Deeney là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Birmingham vs Swansea
Birmingham (3-4-2-1): Matija Sarkic (13), Dion Sanderson (21), Marc Roberts (4), George Friend (5), Jordan Graham (24), Gary Gardner (20), Ivan Sunjic (34), Kristian Pedersen (3), Scott Hogan (9), Tahith Chong (7), Troy Deeney (36)
Swansea (3-4-2-1): Ben Hamer (18), Ryan Bennett (2), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Ethan Laird (27), Matt Grimes (8), Korey Smith (7), Joel Latibeaudiere (22), Olivier Ntcham (10), Jamie Paterson (12), Joel Piroe (17)


Thay người | |||
63’ | Scott Hogan Riley McGree | 57’ | Korey Smith Michael Obafemi |
85’ | Troy Deeney Chuks Aneke | 63’ | Olivier Ntcham Liam Walsh |
71’ | Joel Piroe Liam Cullen |
Cầu thủ dự bị | |||
Chuks Aneke | Liam Cullen | ||
Ivan Sanchez | Liam Walsh | ||
Lukas Jutkiewicz | Michael Obafemi | ||
Neil Etheridge | Steven-Andreas Benda | ||
Harlee Dean | Jay Fulton | ||
Riley McGree | Ben Cabango | ||
Ryan Woods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Birmingham
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại