![]() Carlos Mane 20 | |
![]() Mehdi Bourabia 27 | |
![]() Joao Mario (Kiến tạo: Ciro Immobile) 45 | |
![]() Ramazan Civelek (Thay: Carlos Mane) 45 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 58 | |
![]() Keny Arroyo (Thay: Milot Rashica) 58 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) 68 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Joao Mario) 68 | |
![]() Lionel Carole (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 71 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Mehdi Bourabia) 71 | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Duckens Nazon) 78 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Ali Karimi) 81 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Rafa Silva) 87 | |
![]() (Pen) Semih Kilicsoy 90+7' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Kayserispor
số liệu thống kê

Besiktas

Kayserispor
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Kayserispor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ciro Immobile (17)
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gökhan Sazdağı (11), Dimitrios Kolovetsios (4), Joseph Attamah (3), Hasan Ali Kaldirim (33), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Carlos Mané (20), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)

Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
53
Emirhan Topçu
14
Felix Uduokhai
26
Arthur Masuaku
15
Alex Oxlade-Chamberlain
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
18
João Mário
17
Ciro Immobile
9
Duckens Nazon
7
Miguel Cardoso
10
Mehdi Bourabia
20
Carlos Mané
8
Kartal Yilmaz
6
Ali Karimi
33
Hasan Ali Kaldirim
3
Joseph Attamah
4
Dimitrios Kolovetsios
11
Gökhan Sazdağı
25
Bilal Bayazit

Kayserispor
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Alex Oxlade-Chamberlain Amir Hadziahmetovic | 45’ | Carlos Mane Ramazan Civelek |
58’ | Milot Rashica Keny Arroyo | 71’ | Hasan Ali Kaldirim Lionel Carole |
68’ | Ciro Immobile Semih Kılıçsoy | 71’ | Mehdi Bourabia Ackah |
68’ | Joao Mario Ernest Muçi | 78’ | Duckens Nazon Stéphane Bahoken |
87’ | Rafa Silva Tayyib Talha Sanuç | 81’ | Ali Karimi Talha Sariarslan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Onurcan Piri | ||
Tayyib Talha Sanuç | Majid Hosseini | ||
Amir Hadziahmetovic | Stéphane Bahoken | ||
Salih Uçan | Lionel Carole | ||
Semih Kılıçsoy | Baran Ali Gezek | ||
Keny Arroyo | Ramazan Civelek | ||
Yakup Arda Kılıç | Batuhan Ozgan | ||
Ernest Muçi | Nurettin Korkmaz | ||
Onur Bulut | Ackah | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Talha Sariarslan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại