![]() Gerson Sousa 32 | |
![]() Pedro Henryque 56 | |
![]() Kiko 57 | |
![]() Bebeto 60 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Helder Tavares) 61 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Joao Talocha) 61 | |
![]() Leandro (Thay: Hugo Felix) 63 | |
![]() Melro (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 71 | |
![]() Luan Dias Farias (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 71 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Costinha) 74 | |
![]() Ivan Lima (Thay: Diogo Spencer) 80 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego) 80 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Tiago Manso) 90 | |
![]() Moudja Sie Ouattara (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 90 | |
![]() Andre Ceitil 90+5' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Tondela
số liệu thống kê

Benfica B

Tondela
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 26
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Tondela
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Joshua Wynder (66), Gustavo Marques (76), Kiko (78), Diogo Spencer (82), Diogo Prioste (86), Hugo Felix (79), Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (60), Gerson Sousa (77), Gustavo Miguel Pereira Sousa (89), Joao Rego (84)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Cicero (97), Helder Tavares (8), Costinha (11), Miro (9), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21)
Thay người | |||
63’ | Hugo Felix Leandro | 61’ | Joao Talocha Rodrigo Ramos |
71’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Melro | 61’ | Helder Tavares Emmanuel Maviram |
71’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Luan Dias Farias | 74’ | Costinha Nuno Cunha |
80’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Rafael Luis | 90’ | Tiago Manso Andre Filipe Castanheira Ceitil |
80’ | Diogo Spencer Ivan Lima | 90’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Moudja Sie Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Gabriel Souza | ||
Joao Carvalho Fonseca | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Joao Veloso | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Leandro | Xavier | ||
Paul Okon-Engstler | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Rafael Luis | Nuno Cunha | ||
Ivan Lima | Rodrigo Ramos | ||
Melro | Emmanuel Maviram | ||
Luan Dias Farias | Moudja Sie Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 9 | 49 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -30 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại