![]() Gerson Sousa 40 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves 42 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 55 | |
![]() Vito (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 59 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 59 | |
![]() Paulinho (Thay: Agostinho) 59 | |
![]() Bruno Ventura (Thay: Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira) 65 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Hugo Félix Sequeira) 74 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Diogo Prioste) 74 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue) 75 | |
![]() Vito 76 | |
![]() Adriano Luis Amorim Santos (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 77 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos (Kiến tạo: Paulinho) 83 | |
![]() Zan Jevsenak 90 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Gerson Sousa) 90 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Leixoes
số liệu thống kê

Benfica B

Leixoes
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Leixoes
Thay người | |||
74’ | Diogo Prioste Zan Jevsenak | 59’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Vito |
74’ | Hugo Félix Sequeira Henrique Pereira | 59’ | Agostinho Paulinho |
75’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa | 59’ | Simao Pedro Soares Azevedo Djenairo Gillian Noell Daniels |
90’ | Gerson Sousa Benchimol | 65’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Bruno Ventura |
77’ | Paulo Manuel Neves Alves Adriano Luis Amorim Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Luis | Joao Amorim | ||
Pedro Haueisen de Souza | Adriano Luis Amorim Santos | ||
Zan Jevsenak | Vito | ||
Jose Marques | Moises Conceicao | ||
Gustavo Marques | Paulinho | ||
Henrique Pereira | Bruno Ventura | ||
Gustavo Miguel Pereira Sousa | Ricardo Ribeiro | ||
Diogo Spencer | Gabriel Noga | ||
Benchimol | Djenairo Gillian Noell Daniels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 9 | 49 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -30 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại