![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Sandro Cruz) 10 | |
![]() Joao Traquina (Kiến tạo: Hugo Seco) 19 | |
![]() Michael Douglas 25 | |
![]() Rafael Brito 32 | |
![]() Tiago Gouveia 40 | |
![]() Martim Neto 45 | |
![]() Umaro Embalo (Kiến tạo: Tiago Gouveia) 53 | |
![]() Pedro Alvaro 55 | |
![]() Fabio Vianna 73 | |
![]() Reko 86 | |
![]() Fabio Baptista 90 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Academica
số liệu thống kê

Benfica B

Academica
65 Kiểm soát bóng 35
17 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 28
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Academica
Thay người | |||
63’ | Tomas Araujo Miguel Nobrega | 22’ | Hugo Seco Sodiq Fatai |
63’ | Rafael Brito Cher Ndour | 66’ | Christian Reko |
80’ | Tiago Gouveia Samuel Pedro | 66’ | Joao Carlos Tomás Morais Costa |
80’ | Sandro Cruz Fabio Baptista | ||
90’ | Martim Neto Ronaldo Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Kokubo | Vladimir Stojkovic | ||
Samuel Pedro | Mimito Biai | ||
Luis Lopes | Dani Costa | ||
Jair Tavares | Sodiq Fatai | ||
Ronaldo Camara | Joao Lucas | ||
Miguel Nobrega | Michel Lima | ||
Fabio Baptista | Reko | ||
Cher Ndour | Tomás Morais Costa | ||
Nuno Felix | Pedro Justiniano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại