![]() Fabio Pereira Baptista 20 | |
![]() Joao Pedro Moreira Resende (Kiến tạo: Tiago Maria Antunes Gouveia) 36 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 44 | |
![]() David Sualehe 45+1' | |
![]() Joao Carlos (Kiến tạo: Joao Miguel Traquina Andre) 49 | |
![]() Joao Carlos 53 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Jonathan Rubio) 56 | |
![]() Filipe Miguel Nicolacia da Cruz (Thay: Fabio Pereira Baptista) 60 | |
![]() Rafael Vela Rodrigues (Thay: Sandro Plinio Rosa Cruz) 60 | |
![]() Joao Pedro Moreira Resende 66 | |
![]() Pedro Justiniano Almeida Gomes (Thay: Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro) 68 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Diogo Capitao) 71 | |
![]() Martim Carvalho Neto (Kiến tạo: Joao Pedro Moreira Resende) 74 | |
![]() Henrique Martins Pereira 77 | |
![]() Miguel Nobrega 78 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: David Sualehe) 80 | |
![]() Fabio Fortes Moreira (Thay: Tomás Morais Costa) 81 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Joao Diogo) 81 | |
![]() Branimir Kalaica (Thay: Cher Ndour) 81 | |
![]() Luis Semedo (Thay: Joao Pedro Moreira Resende) 82 | |
![]() Fabio Fortes Moreira 87 | |
![]() Mauro Caballero (Kiến tạo: Fabio Fortes Moreira) 89 | |
![]() Mauro Caballero 90 | |
![]() Tiago Maria Antunes Gouveia 90+6' | |
![]() Tiago Maria Antunes Gouveia 90+7' | |
![]() Diego Da Silva Moreira 92 |
Thống kê trận đấu Academica vs Benfica B
số liệu thống kê

Academica

Benfica B
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại