Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Suphanat Mueanta) 57 | |
![]() Welat Cagro 61 | |
![]() Takahiro Akimoto 64 | |
![]() Takahiro Akimoto 66 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Youssef Maziz) 67 | |
![]() Birger Verstraete (Thay: Siebe Schrijvers) 68 | |
![]() Derrick Tshimanga 75 | |
![]() Dean Huiberts (Thay: Tom Reyners) 76 | |
![]() Dean Huiberts 77 | |
![]() D'Margio Wright-Phillips (Thay: Charly Keita) 83 | |
![]() Thibault Vlietinck (Thay: Hamza Mendyl) 90 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến Beerschot vs Oud-Heverlee Leuven
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi Thibault Vlietinck.
Charly Keita rời sân và được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi Dean Huiberts.

Thẻ vàng cho Derrick Tshimanga.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Birger Verstraete.
Youssef Maziz rời sân và được thay thế bởi William Balikwisha.

Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.

Thẻ vàng cho Welat Cagro.
Suphanat Mueanta rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Beerschot vs Oud-Heverlee Leuven
Beerschot (3-4-3): Davor Matijas (71), Derrick Tshimanga (26), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Simion Michez (75), Welat Cagro (47), Ryan Sanusi (18), Apostolos Konstantopoulos (66), Tolis (66), Tom Reyners (7), Charly Keita (27), Thibaud Verlinden (10)
Oud-Heverlee Leuven (3-4-2-1): Tobe Leysen (1), Hamza Mendyl (20), Ewoud Pletinckx (28), Takahiro Akimoto (30), Konan N’Dri (15), Joel Schingtienne (23), Ezechiel Banzuzi (6), Mathieu Maertens (33), Youssef Maziz (10), Suphanat Mueanta (17), Siebe Schrijvers (8)


Thay người | |||
76’ | Tom Reyners Dean Huiberts | 57’ | Suphanat Mueanta Jón Dagur Þorsteinsson |
83’ | Charly Keita D'Margio Wright-Phillips | 67’ | Youssef Maziz William Balikwisha |
68’ | Siebe Schrijvers Birger Verstraete | ||
90’ | Hamza Mendyl Thibault Vlietinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Shinton | Milan Gigot | ||
Marco Weymans | Nachon Nsingi | ||
Dean Huiberts | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
D'Margio Wright-Phillips | Christ Souanga | ||
Axl Van Himbeeck | William Balikwisha | ||
Rayhan El Grafel | Manuel Osifo | ||
Oscar Vargas | Thibault Vlietinck | ||
Felix Nzouango | Birger Verstraete | ||
Emile Doucoure | Owen Jochmans |
Nhận định Beerschot vs Oud-Heverlee Leuven
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beerschot
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại