![]() Fabio Tavares (Thay: Rumarn Burrell) 71 | |
![]() James Jones (Thay: Charlie Webster) 71 | |
![]() Georgie Gent (Thay: Kyran Lofthouse) 76 | |
![]() Mael Durand de Gevigney 81 | |
![]() Jack Armer 82 | |
![]() Luca Connell (Thay: Kelechi Nwakali) 86 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Jon Dadi Boedvarsson) 87 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: Kgaogelo Chauke) 87 | |
![]() John McKiernan 90+2' |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Burton Albion
số liệu thống kê

Barnsley

Burton Albion
69 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 24
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barnsley vs Burton Albion
Barnsley (3-5-2): Joe Gauci (18), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Kelechi Nwakali (50), Jon Russell (3), Kyran Lofthouse (15), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Charlie Webster (8), JJ McKiernan (24), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)

Barnsley
3-5-2
18
Joe Gauci
6
Maël de Gevigney
5
Donovan Pines
32
Josh Earl
7
Corey O'Keeffe
8
Adam Phillips
50
Kelechi Nwakali
3
Jon Russell
15
Kyran Lofthouse
40
Davis Keillor-Dunn
44
Stephen Humphrys
18
Rumarn Burrell
10
Jón Daði Böðvarsson
3
Owen Dodgson
33
Kgaogelo Chauke
24
JJ McKiernan
8
Charlie Webster
2
Udoka Godwin-Malife
17
Jack Armer
6
Ryan Sweeney
15
Terence Vancooten
1
Max Crocombe

Burton Albion
3-5-2
Thay người | |||
76’ | Kyran Lofthouse Georgie Gent | 71’ | Rumarn Burrell Fábio Tavares |
86’ | Kelechi Nwakali Luca Connell | 71’ | Charlie Webster James Jones |
87’ | Kgaogelo Chauke Tomas Kalinauskas | ||
87’ | Jon Dadi Boedvarsson Danilo Orsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Killip | Tomas Kalinauskas | ||
Sam Cosgrove | Danilo Orsi | ||
Josh Benson | Dylan Williams | ||
Georgie Gent | Fábio Tavares | ||
Conor McCarthy | Finn Delap | ||
Luca Connell | James Jones | ||
Josiah Dyer | Jake Kean |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Barnsley
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Burton Albion
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 33 | 9 | 3 | 52 | 108 | H T T T T |
2 | ![]() | 45 | 26 | 11 | 8 | 31 | 89 | T H H T T |
3 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 28 | 84 | T T H T T |
4 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 27 | 84 | T T T B B |
5 | ![]() | 45 | 24 | 10 | 11 | 22 | 82 | H T T T B |
6 | ![]() | 45 | 23 | 6 | 16 | 21 | 75 | T T T T T |
7 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 13 | 75 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 7 | 18 | -3 | 67 | B B B B H |
9 | ![]() | 45 | 16 | 16 | 13 | 9 | 64 | B T B H B |
10 | ![]() | 45 | 19 | 7 | 19 | 6 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 45 | 16 | 13 | 16 | 10 | 61 | H H T T B |
12 | ![]() | 45 | 16 | 10 | 19 | -6 | 58 | B T B H B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -6 | 56 | T B H B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -8 | 56 | B B T B H |
15 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -13 | 56 | H T H B T |
16 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -2 | 55 | H T T H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 12 | 20 | -12 | 51 | B H H H B |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -16 | 51 | B H B B T |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -18 | 50 | T H B T B |
20 | ![]() | 45 | 11 | 14 | 20 | -15 | 47 | T H B T H |
21 | ![]() | 45 | 11 | 10 | 24 | -27 | 43 | B B H T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 7 | 26 | -29 | 43 | B B H B B |
23 | ![]() | 45 | 9 | 11 | 25 | -27 | 38 | T B T B B |
24 | ![]() | 45 | 8 | 9 | 28 | -37 | 33 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại