Thứ Năm, 01/05/2025
Wout Weghorst
36
Josip Sutalo
45+2'
Wouter Goes
46
Wout Weghorst (VAR check)
55
Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst)
63
Bertrand Traore (Thay: Steven Berghuis)
63
Troy Parrott (Kiến tạo: Peer Koopmeiners)
65
Mayckel Lahdo (Thay: Ruben van Bommel)
66
Mika Godts (Thay: Chuba Akpom)
73
Kian Fitz-Jim (Thay: Davy Klaassen)
73
Mayckel Lahdo (Kiến tạo: Peer Koopmeiners)
76
Christian Rasmussen (Thay: Kenneth Taylor)
78
Mika Godts (Kiến tạo: Brian Brobbey)
81
Kees Smit (Thay: Ernest Poku)
83
Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma)
90
Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott)
90

Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Ajax

số liệu thống kê
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
Ajax
Ajax
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AZ Alkmaar vs Ajax

Tất cả (272)
90+6'

Số khán giả hôm nay là 19002.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 43%, Ajax: 57%.

90+5'

Branco van den Boomen từ Ajax thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+5'

Denso Kasius giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Jeroen Zoet từ AZ Alkmaar cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Jeroen Zoet bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.

90+3'

Wouter Goes từ AZ Alkmaar cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Peer Koopmeiners từ AZ Alkmaar đã đi hơi xa khi kéo ngã Jorrel Hato.

90+2'

Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.

90+2'

Cơ hội đến với Brian Brobbey từ Ajax nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+2'

Đường chuyền của Branco van den Boomen từ Ajax thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.

90'

Troy Parrott rời sân để nhường chỗ cho Mexx Meerdink trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Seiya Maikuma rời sân để nhường chỗ cho Denso Kasius trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Ajax

AZ Alkmaar (4-3-3): Jeroen Zoet (41), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9), Ruben van Bommel (7)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Branco Van den Boomen (21), Davy Klaassen (18), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Wout Weghorst (25), Chuba Akpom (10)

AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
4-3-3
41
Jeroen Zoet
16
Seiya Maikuma
3
Wouter Goes
5
Alexandre Penetra
18
David Møller Wolfe
6
Peer Koopmeiners
10
Sven Mijnans
8
Jordy Clasie
21
Ernest Poku
9
Troy Parrott
7
Ruben van Bommel
10
Chuba Akpom
25
Wout Weghorst
23
Steven Berghuis
8
Kenneth Taylor
18
Davy Klaassen
21
Branco Van den Boomen
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
3
Anton Gaaei
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
66’
Ruben van Bommel
Mayckel Lahdo
63’
Steven Berghuis
Bertrand Traoré
83’
Ernest Poku
Kees Smit
63’
Wout Weghorst
Brian Brobbey
90’
Troy Parrott
Mexx Meerdink
73’
Davy Klaassen
Kian Fitz Jim
90’
Seiya Maikuma
Denso Kasius
73’
Chuba Akpom
Mika Godts
78’
Kenneth Taylor
Christian Rasmussen
Cầu thủ dự bị
Kees Smit
Bertrand Traoré
Mexx Meerdink
Jordan Henderson
Hobie Verhulst
Jay Gorter
Daniël Virginio Deen
Diant Ramaj
Bruno Martins Indi
Owen Wijndal
Maxim Dekker
Ahmetcan Kaplan
Denso Kasius
Kian Fitz Jim
Mees De Wit
Kristian Hlynsson
Zico Buurmeester
Brian Brobbey
Dave Kwakman
Christian Rasmussen
Jayden Addai
Daniele Rugani
Mayckel Lahdo
Mika Godts
Tình hình lực lượng

Sem Westerveld

Va chạm

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Rome-Jayden Owusu-Oduro

Không xác định

Devyne Rensch

Va chạm

Lewis Schouten

Va chạm

Benjamin Tahirović

Không xác định

Lequincio Zeefuik

Va chạm

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
17/03 - 2013
11/08 - 2013
23/02 - 2014
17/08 - 2014
06/02 - 2015
09/08 - 2015
12/12 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
04/03 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/05 - 2022
H1: 0-1
18/09 - 2022
H1: 2-1
07/05 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 0-1
25/02 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
15/01 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
21/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Hà Lan
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X