Số khán giả hôm nay là 19002.
![]() Wout Weghorst 36 | |
![]() Josip Sutalo 45+2' | |
![]() Wouter Goes 46 | |
![]() Wout Weghorst (VAR check) 55 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst) 63 | |
![]() Bertrand Traore (Thay: Steven Berghuis) 63 | |
![]() Troy Parrott (Kiến tạo: Peer Koopmeiners) 65 | |
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Ruben van Bommel) 66 | |
![]() Mika Godts (Thay: Chuba Akpom) 73 | |
![]() Kian Fitz-Jim (Thay: Davy Klaassen) 73 | |
![]() Mayckel Lahdo (Kiến tạo: Peer Koopmeiners) 76 | |
![]() Christian Rasmussen (Thay: Kenneth Taylor) 78 | |
![]() Mika Godts (Kiến tạo: Brian Brobbey) 81 | |
![]() Kees Smit (Thay: Ernest Poku) 83 | |
![]() Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma) 90 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott) 90 |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Ajax


Diễn biến AZ Alkmaar vs Ajax
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AZ Alkmaar: 43%, Ajax: 57%.
Branco van den Boomen từ Ajax thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Denso Kasius giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jeroen Zoet từ AZ Alkmaar cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jeroen Zoet bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Wouter Goes từ AZ Alkmaar cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Peer Koopmeiners từ AZ Alkmaar đã đi hơi xa khi kéo ngã Jorrel Hato.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Cơ hội đến với Brian Brobbey từ Ajax nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Branco van den Boomen từ Ajax thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho AZ Alkmaar.
Troy Parrott rời sân để nhường chỗ cho Mexx Meerdink trong một sự thay đổi chiến thuật.
Seiya Maikuma rời sân để nhường chỗ cho Denso Kasius trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Ajax
AZ Alkmaar (4-3-3): Jeroen Zoet (41), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9), Ruben van Bommel (7)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Branco Van den Boomen (21), Davy Klaassen (18), Kenneth Taylor (8), Steven Berghuis (23), Wout Weghorst (25), Chuba Akpom (10)


Thay người | |||
66’ | Ruben van Bommel Mayckel Lahdo | 63’ | Steven Berghuis Bertrand Traoré |
83’ | Ernest Poku Kees Smit | 63’ | Wout Weghorst Brian Brobbey |
90’ | Troy Parrott Mexx Meerdink | 73’ | Davy Klaassen Kian Fitz Jim |
90’ | Seiya Maikuma Denso Kasius | 73’ | Chuba Akpom Mika Godts |
78’ | Kenneth Taylor Christian Rasmussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kees Smit | Bertrand Traoré | ||
Mexx Meerdink | Jordan Henderson | ||
Hobie Verhulst | Jay Gorter | ||
Daniël Virginio Deen | Diant Ramaj | ||
Bruno Martins Indi | Owen Wijndal | ||
Maxim Dekker | Ahmetcan Kaplan | ||
Denso Kasius | Kian Fitz Jim | ||
Mees De Wit | Kristian Hlynsson | ||
Zico Buurmeester | Brian Brobbey | ||
Dave Kwakman | Christian Rasmussen | ||
Jayden Addai | Daniele Rugani | ||
Mayckel Lahdo | Mika Godts |
Tình hình lực lượng | |||
Sem Westerveld Va chạm | Gaston Avila Chấn thương đầu gối | ||
Rome-Jayden Owusu-Oduro Không xác định | Devyne Rensch Va chạm | ||
Lewis Schouten Va chạm | Benjamin Tahirović Không xác định | ||
Lequincio Zeefuik Va chạm | Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối |
Nhận định AZ Alkmaar vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại