Thứ Năm, 01/05/2025
Kenneth Taylor
22
Alexandre Penetra
32
Zico Buurmeester
52
Kristijan Belic
54
Davy Klaassen (Thay: Kian Fitz-Jim)
57
Anton Gaaei (Kiến tạo: Bertrand Traore)
58
Jordy Clasie
58
Mexx Meerdink (Thay: Kristijan Belic)
68
Elijah Dijkstra (Thay: Denso Kasius)
68
Ibrahim Sadiq (Thay: Troy Parrott)
68
Anton Gaaei
74
Alexandre Penetra
74
Oliver Edvardsen (Thay: Mika Godts)
80
Lucas Rosa (Thay: Bertrand Traore)
80
Mees de Wit (Thay: David Moeller Wolfe)
80
Ibrahim Sadiq (Kiến tạo: Peer Koopmeiners)
83
Oliver Edvardsen
85
Bruno Martins Indi (Thay: Zico Buurmeester)
90
Steven Berghuis (Thay: Kenneth Taylor)
90
Don-Angelo Konadu (Thay: Brian Brobbey)
90

Thống kê trận đấu Ajax vs AZ Alkmaar

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ajax vs AZ Alkmaar

Tất cả (296)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ajax: 54%, AZ Alkmaar: 46%.

90+6'

AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Josip Sutalo từ Ajax cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Youri Baas bị phạt vì đẩy Mexx Meerdink.

90+5'

AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Ajax: 54%, AZ Alkmaar: 46%.

90+4'

Phát bóng lên cho Ajax.

90+4'

Cơ hội đến với Mexx Meerdink từ AZ Alkmaar nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.

90+4'

Peer Koopmeiners từ AZ Alkmaar thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+4'

Trận đấu được tiếp tục.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Josip Sutalo từ Ajax cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

AZ Alkmaar đang kiểm soát bóng.

90+2'

AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

AZ Alkmaar thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Brian Brobbey rời sân để nhường chỗ cho Don-Angelo Konadu trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Kenneth Taylor rời sân để nhường chỗ cho Steven Berghuis trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Ajax vs AZ Alkmaar

Ajax (4-3-3): Matheus (16), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)

AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Denso Kasius (30), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Kristijan Belic (14), Zico Buurmeester (28), Troy Parrott (9)

Ajax
Ajax
4-3-3
16
Matheus
3
Anton Gaaei
37
Josip Šutalo
15
Youri Baas
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz Jim
6
Jordan Henderson
8
Kenneth Taylor
20
Bertrand Traoré
9
Brian Brobbey
11
Mika Godts
9
Troy Parrott
28
Zico Buurmeester
14
Kristijan Belic
21
Ernest Poku
8
Jordy Clasie
6
Peer Koopmeiners
18
David Møller Wolfe
5
Alexandre Penetra
3
Wouter Goes
30
Denso Kasius
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
4-2-3-1
Thay người
57’
Kian Fitz-Jim
Davy Klaassen
68’
Troy Parrott
Ibrahim Sadiq
80’
Bertrand Traore
Lucas Rosa
68’
Denso Kasius
Elijah Dijkstra
80’
Mika Godts
Oliver Valaker Edvardsen
68’
Kristijan Belic
Mexx Meerdink
90’
Kenneth Taylor
Steven Berghuis
80’
David Moeller Wolfe
Mees De Wit
90’
Brian Brobbey
Don-Angelo Konadu
90’
Zico Buurmeester
Bruno Martins Indi
Cầu thủ dự bị
Davy Klaassen
Ibrahim Sadiq
Jay Gorter
Hobie Verhulst
Charlie Setford
Jeroen Zoet
Lucas Rosa
Bruno Martins Indi
Ahmetcan Kaplan
Maxim Dekker
Daniele Rugani
Mees De Wit
Jorthy Mokio
Elijah Dijkstra
Dies Janse
Julian Oerip
Branco Van den Boomen
Mexx Meerdink
Oliver Valaker Edvardsen
Wassim Bouziane
Steven Berghuis
Sem van Duijn
Don-Angelo Konadu
Tình hình lực lượng

Remko Pasveer

Chấn thương háng

Sem Westerveld

Chấn thương đầu gối

Owen Wijndal

Không xác định

Kees Smit

Kỷ luật

Youri Regeer

Chấn thương mắt cá

Sven Mijnans

Va chạm

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Mayckel Lahdo

Không xác định

Christian Rasmussen

Va chạm

Ruben van Bommel

Không xác định

Wout Weghorst

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
17/03 - 2013
11/08 - 2013
23/02 - 2014
17/08 - 2014
06/02 - 2015
09/08 - 2015
12/12 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
04/03 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/05 - 2022
H1: 0-1
18/09 - 2022
H1: 2-1
07/05 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 0-1
25/02 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
15/01 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
21/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Hà Lan
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X