Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs Sturm Graz hôm nay 02-10-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 02/10

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

0 : 3

Sturm Graz

Sturm Graz

Hiệp một: 0-1
CN, 22:00 02/10/2022
Vòng 10 - VĐQG Áo
Generali Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Albian Ajeti (Kiến tạo: Alexander Prass)
14
William Boeving (Kiến tạo: Amadou Dante)
58
Nikola Dovedan (Thay: Aleksandar Jukic)
60
Dario Kreiker
63
Dominik Fitz
65
Otar Kiteishvili (Thay: Tomi Horvat)
68
Georg Teigl (Thay: Andreas Gruber)
73
Can Keles (Thay: Matthias Braunoeder)
73
James Holland (Thay: Dario Kreiker)
73
Ivan Ljubic (Thay: Stefan Hierlaender)
74
Manprit Sarkaria (Thay: Albian Ajeti)
74
Mohammed Fuseini (Thay: William Boeving)
82
Ivan Ljubic
84
Romeo Vucic (Thay: Reinhold Ranftl)
90
Mohammed Fuseini
90+2'

Thống kê trận đấu Austria Wien vs Sturm Graz

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
Sturm Graz
Sturm Graz
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Wien vs Sturm Graz

Austria Wien (4-3-3): Christian Fruchtl (1), Lukas Muhl (20), Lucas Galvao (3), Dario Kreiker (47), Andreas Gruber (17), Manfred Fischer (30), Reinhold Ranftl (26), Matthias Braunoder (23), Aleksandar Jukic (77), Dominik Fitz (36), Muharem Huskovic (9)

Sturm Graz (4-3-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), Amadou Dante (44), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), William Boving Vick (15), Albian Ajeti (9)

Austria Wien
Austria Wien
4-3-3
1
Christian Fruchtl
20
Lukas Muhl
3
Lucas Galvao
17
Andreas Gruber
9
Muharem Huskovic
47
Dario Kreiker
77
Aleksandar Jukic
36
Dominik Fitz
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
23
Matthias Braunoder
9
Albian Ajeti
15
William Boving Vick
19
Tomi Horvat
8
Alexander Prass
4
Jon Gorenc-Stankovic
25
Stefan Hierlander
44
Amadou Dante
5
Gregory Wuthrich
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
27
Jörg Siebenhandl
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người
60’
Aleksandar Jukic
Nikola Dovedan
68’
Tomi Horvat
Otar Kiteishvili
73’
Matthias Braunoeder
Can Keles
74’
Stefan Hierlaender
Ivan Ljubic
73’
Dario Kreiker
James Holland
74’
Albian Ajeti
Manprit Sarkaria
73’
Andreas Gruber
Georg Teigl
82’
William Boeving
Mohammed Fuseini
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Ivan Ljubic
Can Keles
Mohammed Fuseini
James Holland
David Schnegg
Nikola Dovedan
Manprit Sarkaria
Manuel Polster
Otar Kiteishvili
Romeo Vucic
Alexandar Borkovic
Georg Teigl
Tobias Schutzenauer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
22/08 - 2021
28/11 - 2021
02/10 - 2022
12/03 - 2023
30/07 - 2023
29/10 - 2023
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2024
VĐQG Áo
25/09 - 2024
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
VĐQG Áo
08/02 - 2025
24/04 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK2815491433T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg2881010-421T B H T H
3WSG TirolWSG Tirol286814-1516B T B T B
4SCR AltachSCR Altach285815-1515T B H B T
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt286715-3314B B H B B
6Grazer AKGrazer AK2841014-2114B T H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria WienAustria Wien2817561733H B B T T
2Sturm GrazSturm Graz2817562633T T T B B
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2814682030H T T H T
4FC SalzburgFC Salzburg2813961429T B T H B
5Rapid WienRapid Wien2810810121B T B B H
6BW LinzBW Linz2811413-420B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X