![]() Diamantis Chouchoumis 34 | |
![]() Stefanos Stroungis (Kiến tạo: Juan Muniz) 44 | |
![]() Juan Muniz 48 | |
![]() Patrick Salomon 48 | |
![]() Nikolaos Vergos (Kiến tạo: Alexandros Malis) 72 | |
![]() Thomas 79 | |
![]() Thomas 84 | |
![]() Rudy Gestede (Kiến tạo: Frederico Duarte) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại