Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leandro Diaz (Kiến tạo: Damian Alberto Martinez) 2 | |
![]() Nicolas Lamendola 19 | |
![]() Mateo Agustin Coronel 30 | |
![]() Tomas Guiacobini 30 | |
![]() Gabriel Carabajal (Thay: Tomas Guiacobini) 40 | |
![]() (og) Gabriel Diaz 42 | |
![]() Adrian Sanchez (Kiến tạo: Mateo Agustin Coronel) 45 | |
![]() Alex Vigo 48 | |
![]() (Pen) Renzo Orihuela 53 | |
![]() Damian Alberto Martinez 53 | |
![]() Valentin Burgoa (Thay: Leandro Suhr) 56 | |
![]() Nicolas Castro (Thay: Nicolas Lamendola) 61 | |
![]() Luis Miguel Rodriguez (Thay: Leandro Diaz) 61 | |
![]() Moises Brandan (Thay: Damian Alberto Martinez) 61 | |
![]() Pablo Magnin (Thay: Franco Frias) 62 | |
![]() Mateo Agustin Coronel (Kiến tạo: Ramiro Ruiz) 67 | |
![]() Mateo Bajamich (Thay: Mateo Agustin Coronel) 70 | |
![]() Rodrigo Melo (Thay: Guillermo Acosta) 73 | |
![]() Joaquin Gho 82 |
Thống kê trận đấu Atletico Tucuman vs Sarmiento


Diễn biến Atletico Tucuman vs Sarmiento

Thẻ vàng cho Joaquin Gho.
Guillermo Acosta rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Melo.
Mateo Agustin Coronel rời sân và được thay thế bởi Mateo Bajamich.
Ramiro Ruiz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateo Agustin Coronel ghi bàn!
Franco Frias rời sân và được thay thế bởi Pablo Magnin.
Damian Alberto Martinez rời sân và được thay thế bởi Moises Brandan.
Leandro Diaz rời sân và được thay thế bởi Luis Miguel Rodriguez.
Nicolas Lamendola rời sân và được thay thế bởi Nicolas Castro.
Leandro Suhr rời sân và được thay thế bởi Valentin Burgoa.

Thẻ vàng cho Damian Alberto Martinez.

ANH ẤY BỎ LỠ - Renzo Orihuela thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alex Vigo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mateo Agustin Coronel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Sanchez ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Gabriel Diaz đưa bóng vào lưới nhà!
Tomas Guiacobini rời sân và được thay thế bởi Gabriel Carabajal.

Thẻ vàng cho Tomas Guiacobini.
Đội hình xuất phát Atletico Tucuman vs Sarmiento
Atletico Tucuman (4-4-2): Tomas Durso (25), Damian Martinez (4), Matias De los Santos (3), Gianluca Ferrari (6), Juan Infante (32), Nicolas Lamendola (23), Adrian Sanchez (5), Guillermo Acosta (8), Ramiro Ruiz Rodriguez (22), Mateo Coronel (37), Leandro Diaz (27)
Sarmiento (4-2-3-1): Lucas Acosta (42), Alex Vigo (21), Renzo Orihuela (44), Juan Insaurralde (2), Gabriel Diaz (33), Manuel Garcia (5), Tomas Guiacobini (31), Leandro Suhr (15), Franco Frias (20), Joaquin Gho (28), Iván Morales (18)


Thay người | |||
61’ | Nicolas Lamendola Nicolas Eduardo Castro | 40’ | Tomas Guiacobini Gabriel Carabajal |
61’ | Leandro Diaz Pulga | 56’ | Leandro Suhr Valentin Burgoa |
61’ | Damian Alberto Martinez Moises Brandan | 62’ | Franco Frias Pablo Magnin |
70’ | Mateo Agustin Coronel Mateo Bajamich | ||
73’ | Guillermo Acosta Rodrigo Melo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Gonzalez | Thyago Ayala | ||
Lisandro Cabrera | Agustin Seyral | ||
Nicolas Eduardo Castro | Federico Paradela | ||
Lautaro Godoy | Pablo Magnin | ||
Luciano Andres Vallejo | Elian Ezequiel Gimenez | ||
Pulga | Santiago Morales | ||
Carlos Auzqui | Jair Arismendi | ||
Rodrigo Melo | Facundo Roncaglia | ||
Matias Orihuela | Valentin Burgoa | ||
Moises Brandan | Gabriel Carabajal | ||
Mateo Bajamich | Juan Andrada | ||
Franco Nicola | Jeremias Vallejos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại