Gaston Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Yair Arismendi.
![]() Facundo Roncaglia 31 | |
![]() Jeremias Vallejos 39 | |
![]() Mateo Mendoza 45+4' | |
![]() Leandro Quiroz (Thay: Guillermo Fernandez) 46 | |
![]() Leandro Quiroz (Thay: Federico Rasmussen) 46 | |
![]() Luca Martinez Dupuy (Thay: Gonzalo Abrego) 62 | |
![]() Jonathan Gomez (Thay: Santiago Rodriguez) 76 | |
![]() Luciano Pascual (Thay: Facundo Altamira) 82 | |
![]() Franco Frias (Thay: Joaquin Ardaiz) 84 | |
![]() Federico Paradela (Thay: Julian Contrera) 84 | |
![]() Yair Arismendi (Thay: Gaston Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Godoy Cruz vs Sarmiento


Diễn biến Godoy Cruz vs Sarmiento
Julian Contrera rời sân và được thay thế bởi Federico Paradela.
Joaquin Ardaiz rời sân và được thay thế bởi Franco Frias.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Luciano Pascual.
Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Gomez.
Gonzalo Abrego rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.
Federico Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Leandro Quiroz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mateo Mendoza.
Bryan Ferreyra cho Junin hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

Thẻ vàng cho Jeremias Vallejos.

Jeremias Vallejos (Junin) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Phạt trực tiếp cho Godoy Cruz ở phần sân nhà.
Bryan Ferreyra cho Junin hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Santino Andino Valencia của Godoy Cruz có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Godoy Cruz được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Junin.
Junin được hưởng một quả ném biên.
Junin cần phải cẩn trọng. Godoy Cruz có một quả ném biên tấn công.
Bryan Ferreyra trao cho đội khách một quả ném biên.
Godoy Cruz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Junin.
Đội hình xuất phát Godoy Cruz vs Sarmiento
Godoy Cruz (4-3-3): Franco Petroli (1), Roberto Fernandez (13), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Andres Meli (21), Gonzalo Abrego (32), Vicente Poggi (25), Guillermo Fernandez (22), Facundo Altamira (41), Agustin Auzmendi (31), Santino Andino Valencia (27)
Sarmiento (4-4-2): Lucas Acosta (42), Jeremias Vallejos (17), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Julian Contrera (19), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Gaston Gonzalez (22), Santiago Alejandro Rodriguez (11), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (9)


Thay người | |||
46’ | Federico Rasmussen Leandro Quiroz | 76’ | Santiago Rodriguez Jonathan Gomez |
62’ | Gonzalo Abrego Luca Dupuy | 84’ | Joaquin Ardaiz Franco Frias |
82’ | Facundo Altamira Luciano Pascual | 84’ | Julian Contrera Federico Paradela |
90’ | Gaston Gonzalez Jair Arismendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Claa | Lautaro Monza | ||
Ismael Lucas Ariel Arce | Agustin Molina | ||
Matias Funes | Thyago Ayala | ||
Maximiliano Gonzales | Jair Arismendi | ||
Tomas Menegon | Franco Frias | ||
Walter Montoya | Jonathan Gomez | ||
Juan Moran | Iván Morales | ||
Luciano Pascual | Santiago Morales | ||
Leandro Quiroz | Renzo Orihuela | ||
Bastian Yanez | Federico Paradela | ||
Luca Dupuy | Agustin Seyral | ||
Bruno Barrionuevo | Leandro Suhr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H T T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T T B T |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B B H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B B H T B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T T H B |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
18 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
19 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
21 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
22 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
23 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B B B T |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại