![]() (Pen) Tolga Cigerci 35 | |
![]() Emre Demir 42 | |
![]() Dylan Saint-Louis (Thay: Mendy Mamadou) 46 | |
![]() Engin Can Aksoy (Thay: Ali Ugurhan Ugurlu) 46 | |
![]() Nico Schulz (Thay: Alper Uludag) 60 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Kevin Varga) 60 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Renat Dadashov) 60 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Emre Demir) 72 | |
![]() Dorin Rotariu 83 | |
![]() Noufou Zagre (Thay: Dylan Saint-Louis) 85 | |
![]() Ismail Cokcalis (Thay: Renaldo Cephas) 85 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Tolga Cigerci) 90 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Ankaragucu

Sakaryaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Sakaryaspor
Ankaragucu: Bahadir Han Gungordu (99), Stelios Kitsiou (7), Alper Uludag (18), Mert Cetin (4), Tolga Cigerci (8), Efkan Bekiroğlu (10), Osman Celik (88), Kevin Varga (14), Ali Kaan Guneren (23), Renaldo Cephas (29), Renat Dadashov (17)
Sakaryaspor: Jakub Szumski (29), Ali Ugurhan Ugurlu (24), Bulent Uzun (5), Erdi Dikmen (3), Salih Dursun (54), Muhammed Himmet Erturk (22), Emre Demir (14), Mendy Mamadou (66), Rayane Aabid (10), Murat Cem Akpınar (8), Fernando Andrade (9)
Thay người | |||
60’ | Renat Dadashov Dorin Rotariu | 46’ | Ali Ugurhan Ugurlu Engin Can Aksoy |
60’ | Kevin Varga Riccardo Saponara | 46’ | Noufou Zagre Dylan Saint-Louis |
60’ | Alper Uludag Nico Schulz | 72’ | Emre Demir Nsana Simon |
85’ | Renaldo Cephas Ismail Cokcalis | 85’ | Dylan Saint-Louis Noufou Zagre |
90’ | Tolga Cigerci Cem Turkmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sirozhiddin Astanakulov | Engin Can Aksoy | ||
Hayrullah Bilazer | Temel Cakmak | ||
Ismail Cokcalis | Ismail Cipe | ||
Yusuf Emre Gultekin | Kahraman Demirtas | ||
Ertac Ozbir | Volkan Egri | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Nsana Simon | ||
Dorin Rotariu | Ennur Totre | ||
Riccardo Saponara | Burak Yildaz | ||
Nico Schulz | Noufou Zagre | ||
Cem Turkmen | Dylan Saint-Louis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại