![]() Veli Cetin 12 | |
![]() Gboly Ariyibi 29 | |
![]() Mehmet Ucar 40 | |
![]() Sinan Osmanoglu 54 | |
![]() Guevin Tormin 66 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Manisa Futbol Kulubu
số liệu thống kê

Ankaragucu

Manisa Futbol Kulubu
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Manisa Futbol Kulubu
Thay người | |||
57’ | Ghayas Zahid Erdi Dikmen | 46’ | Serge Tabekou Demba Diallo |
69’ | Eren Derdiyok Nadir Ciftci | 63’ | Hakan Baris Okan Eken |
69’ | Gboly Ariyibi Owusu | 63’ | Sertac Cam Guevin Tormin |
81’ | Mehmet Murat Ucar Geraldo | 86’ | Loick Landre Ozgur Cek |
81’ | Ishak Cakmak Ali Kaan Guneren | 90’ | Nino Kouter Marvin Gakpa |
Cầu thủ dự bị | |||
Sahverdi Cetin | Bedirhan Altunbas | ||
Nadir Ciftci | Efe Taylan Altunkara | ||
Geraldo | Ozgur Cek | ||
Atakan Dama | Demba Diallo | ||
Erdi Dikmen | Okan Eken | ||
Ali Kaan Guneren | Marvin Gakpa | ||
Bahadir Gungordu | Samet Karabatak | ||
Sitki Ferdi Imdat | Yigit Kerem | ||
Owusu | Muhammed Birkan Tetik | ||
Ulas Yilmaz | Guevin Tormin |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ankaragucu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa Futbol Kulubu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại