![]() Michee Ngalina 23 | |
![]() Emirhan Aydogan 33 | |
![]() (VAR check) 44 | |
![]() Feyttullah Gurluk 45 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Kubilay Aktas) 46 | |
![]() Yunus Emre Gedik (Thay: Ugur Kaan Yildiz) 46 | |
![]() Loue Bayere Junior (Thay: Michee Ngalina) 66 | |
![]() Kursad Surmeli (Thay: Metehan Yilmaz) 66 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Metehan Mimaroglu) 67 | |
![]() Ali Ozgun (Thay: Erdi Dikmen) 67 | |
![]() Hikmet Ciftci (Thay: Romal Palmer) 78 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Feyttullah Gurluk) 84 | |
![]() Hikmet Ciftci 85 | |
![]() Dino Arslanagic 85 | |
![]() Lukas Gottwalt (Thay: Yalcin Kayan) 90 | |
![]() Ismail Koybasi 90+2' |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Goztepe
số liệu thống kê

Altinordu

Goztepe
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Goztepe
Thay người | |||
46’ | Kubilay Aktas Ahmet Ilhan Ozek | 46’ | Ugur Kaan Yildiz Yunus Emre Gedik |
66’ | Metehan Yilmaz Kursad Surmeli | 66’ | Michee Ngalina Loue Bayere Junior |
67’ | Erdi Dikmen Ali Ozgun | 78’ | Romal Palmer Hikmet Ciftci |
67’ | Metehan Mimaroglu Husamettin Yener | 90’ | Yalcin Kayan Lukas Gottwalt |
84’ | Feyttullah Gurluk Seref Ozcan |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Yalcin Arslan | Ali Akman | ||
Ridvan Kocak | Loue Bayere Junior | ||
Seref Ozcan | Tarik Camdal | ||
Ahmet Ilhan Ozek | Hikmet Ciftci | ||
Ali Ozgun | Emirhan Delibas | ||
Serhat Oztasdelen | Yunus Emre Gedik | ||
Sami Satilmis | Lukas Gottwalt | ||
Alperen Selvi | Ekrem Kilicarslan | ||
Kursad Surmeli | Marko Mihojevic | ||
Husamettin Yener | Aliou Badara Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại