![]() Ishak Cakmak 37 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek 40 | |
![]() (Pen) Ahmet Ilhan Ozek 49 | |
![]() Ali Kaan Guneren 58 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek 67 |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Altinordu

Ankaragucu
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Ankaragucu
Thay người | |||
19’ | Kursad Surmeli Burak Ince | 61’ | Ishak Cakmak Abdullah Durak |
63’ | Muzaffer Kocaer Recep Aydin | 70’ | Gboly Ariyibi Geraldo |
63’ | Ahmet Dereli Enis Destan | 79’ | Ghayas Zahid Aatif Chahechouhe |
76’ | Furkan Metin Feyttullah Gurluk |
Cầu thủ dự bị | |||
Arif Simsir | Bahadir Gungordu | ||
Recep Aydin | Erdi Dikmen | ||
Burak Ince | Abdullah Durak | ||
Yusuf Yalcin Arslan | Ulas Yilmaz | ||
Kenan Fakili | Aatif Chahechouhe | ||
Ozgur Deryol | Atakan Dama | ||
Feyttullah Gurluk | Sahverdi Cetin | ||
Sami Satilmis | Geraldo | ||
Enis Destan | Cem Ekinci | ||
Anil Aricioglu | Sitki Ferdi Imdat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại