Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Willem II đã kịp giành chiến thắng.
![]() Amar Fatah (Thay: Nick Doodeman) 46 | |
![]() Mickael Tirpan 52 | |
![]() Amine Lachkar 56 | |
![]() Faiz Mattoir (Thay: Junior Kadile) 72 | |
![]() Alex Carbonell (Thay: Logan Delaurier-Chaubet) 72 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Cisse Sandra) 74 | |
![]() Vasilios Zagaritis 75 | |
![]() Joey Jacobs (Thay: Theo Barbet) 75 | |
![]() Amar Fatah (Kiến tạo: Kyan Vaesen) 78 | |
![]() Kornelius Hansen (Thay: Anas Tahiri) 81 | |
![]() Baptiste Guillaume (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp) 81 | |
![]() Boris Lambert 85 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Ringo Meerveld) 85 |
Thống kê trận đấu Almere City FC vs Willem II


Diễn biến Almere City FC vs Willem II
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 51%, Willem II: 49%.
Kornelius Hansen từ Almere City FC sút bóng ra ngoài khung thành.
Thom Haye từ Almere City FC thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Tommy St. Jago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Thom Haye thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Alex Carbonell bị chặn lại.
Almere City FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tommy St. Jago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Thom Haye thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Almere City FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Almere City FC đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Almere City FC: 49%, Willem II: 51%.
Baptiste Guillaume đánh đầu về phía khung thành, nhưng Thomas Didillon đã dễ dàng cản phá.
Thom Haye từ Almere City FC thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Cú sút của Thom Haye bị chặn lại.
Almere City FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Boris Lambert.
Đội hình xuất phát Almere City FC vs Willem II
Almere City FC (4-3-3): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Ricardo Visus (4), Theo Barbet (22), Vasilios Zagaritis (14), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Thom Haye (19), Anas Tahiri (8), Logan Delaurier Chaubet (27), Thomas Robinet (9), Junior Kadile (11)
Willem II (3-5-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Amine Lachkar (34), Ringo Meerveld (16), Rob Nizet (22), Cisse Sandra (14), Kyan Vaesen (9)


Thay người | |||
72’ | Logan Delaurier-Chaubet Alex Carbonell | 74’ | Cisse Sandra Jeremy Bokila |
72’ | Junior Kadile Faiz Mattoir | 85’ | Ringo Meerveld Boris Lambert |
75’ | Theo Barbet Joey Jacobs | ||
81’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Baptiste Guillaume | ||
81’ | Anas Tahiri Kornelius Hansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Baptiste Guillaume | Boris Lambert | ||
Kornelius Hansen | Maarten Schut | ||
Jonas Wendlinger | Valentino Vermeulen | ||
Joel Van der Wilt | Miodrag Pivas | ||
Damil Dankerlui | Ahmed Fatah | ||
Joey Jacobs | Emilio Kehrer | ||
Christopher Mamengi | Patrick Joosten | ||
Alex Carbonell | Jeremy Bokila | ||
Adi Nalic | Per Van Loon | ||
Axel Bandeira | Connor Van Den Berg | ||
Ruben Providence | Runar Thor Sigurgeirsson | ||
Faiz Mattoir |
Tình hình lực lượng | |||
Stijn Keller Chấn thương vai | Erik Schouten Va chạm | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | |||
Dani Mathieu Va chạm |
Nhận định Almere City FC vs Willem II
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almere City FC
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại