Thứ Tư, 07/05/2025
Asahi Uenaka (Thay: Ken Tokura)
59
Edigar Junio (Kiến tạo: Cristiano)
68
Soya Fujiwara (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
73
Shion Homma (Thay: Ippei Shinozuka)
74
Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Shion Homma)
76
Yuya Kuwasaki (Thay: Masaru Kato)
79
Takashi Sawada (Thay: Ryo Okui)
79
Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
79
Ryohei Yamazaki (Thay: Edigar Junio)
85
Eitaro Matsuda (Thay: Kaito Taniguchi)
90
Ken Yamura (Thay: Shunsuke Mito)
90
Michael James Fitzgerald
90+4'
Hiroshi Futami
90+5'

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs V-Varen Nagasaki

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (14), Yoshiaki Takagi (33), Ippei Shinozuka (17), Kaito Taniguchi (7)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Ryo Okui (5), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Cristiano (7), Masaru Kato (13), Caio Cesar (10), Shunya Yoneda (23), Ken Tokura (27), Edigar Junio (11)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Koh
20
Yuzuru Shimada
14
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
17
Ippei Shinozuka
7
Kaito Taniguchi
11
Edigar Junio
27
Ken Tokura
23
Shunya Yoneda
10
Caio Cesar
13
Masaru Kato
7
Cristiano
15
Hijiri Kato
24
Yusei Egawa
26
Hiroshi Futami
5
Ryo Okui
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
74’
Ippei Shinozuka
Shion Homma
59’
Ken Tokura
Asahi Uenaka
79’
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Ito
79’
Masaru Kato
Yuya Kuwasaki
90’
Kaito Taniguchi
Eitaro Matsuda
79’
Ryo Okui
Takashi Sawada
90’
Shunsuke Mito
Ken Yamura
85’
Edigar Junio
Ryohei Yamazaki
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Ryohei Yamazaki
Takumi Hasegawa
Yuya Kuwasaki
Daichi Tagami
Takashi Sawada
Shion Homma
Kazuki Kushibiki
Ryotaro Ito
Kota Muramatsu
Eitaro Matsuda
Gaku Harada
Ken Yamura
Asahi Uenaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/10 - 2021
23/04 - 2022
30/07 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X