Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Mohammed Abu Al Shamat) 10 | |
![]() Julian Quinones 34 | |
![]() Sultan Al-Shahri 42 | |
![]() Sultan Al-Shahri 44 | |
![]() Hamdan Al Shamrani (Thay: Farha Al-Shamrani) 46 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Cameron Puertas) 49 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Abdullah Al Hawsawi) 63 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 63 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Nahitan Nandez) 69 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 69 | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Turki Al Ammar) 71 | |
![]() Turki Al Ammar 74 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Cameron Puertas) 76 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Julian Quinones) 76 | |
![]() Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Nacho Fernandez) 81 |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Qadsiah

Diễn biến Al Kholood vs Al Qadsiah
Nacho Fernandez rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.

Thẻ vàng cho Turki Al Ammar.
Turki Al Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones ghi bàn!
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Nahitan Nandez rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Cameron Puertas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang ghi bàn!
Farha Al-Shamrani rời sân và được thay thế bởi Hamdan Al Shamrani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sultan Al-Shahri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Julian Quinones.
Mohammed Abu Al Shamat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Qadsiah
Al Kholood (4-4-1-1): Mohammed Mazyad Al-Shammari (30), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Sultan Al-Shahri (7), Abdulrahman Al-Safari (8), Aliou Dieng (15), Farhah Ali Alshamrani (29), Mohammed Sawaan (11), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9)
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)

Thay người | |||
46’ | Farha Al-Shamrani Hamdan Al Shamrani | 69’ | Nahitan Nandez Hussain A-lqahtani |
63’ | Abdulrahman Al-Safar Bassem Al-Arini | 69’ | Mohammed Abu Al Shamat Mohammed Qasem Al Nakhli |
63’ | Abdullah Al Hawsawi Hassan Al-Asmari | 76’ | Cameron Puertas Ali Abdullah Hazazi |
76’ | Julian Quinones Abdulaziz Al-Othman | ||
81’ | Nacho Fernandez Abdulrahman Al Dosari |
Cầu thủ dự bị | |||
Jassim Al-Oshbaan | Qasim Mohamed Lagami | ||
Mohammed Jahfali | Ahmed Al-Kassar | ||
Abdulmalik Al-Harbi | Ali Abdullah Hazazi | ||
Bassem Al-Arini | Hussain A-lqahtani | ||
Abdullah Al-Rashidi | Hussain Hassan Alnattar | ||
Hassan Al-Asmari | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Hamdan Al Shamrani | Abdulrahman Al Dosari | ||
Haitham Asiri | |||
Abdulaziz Al-Othman |
Nhận định Al Kholood vs Al Qadsiah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
5 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 4 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -18 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại