Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ruben Neves 7 | |
![]() Kalidou Koulibaly (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 20 | |
![]() Renan Lodi (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 39 | |
![]() (Pen) Marcos Leonardo 45+6' | |
![]() Saeed Baattia 45+8' | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Malcom) 45+9' | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Salem Al-Dawsari) 54 | |
![]() Suhayb Al Zaid 64 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Ruben Neves) 65 | |
![]() Ammar Al Daheem 69 | |
![]() Mohammed Hamad Al Qahtani (Thay: Nasser Al Dawsari) 70 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Ruben Neves) 71 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 76 | |
![]() Faisal Al Abdulwahed (Thay: Sofiane Bendebka) 76 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Djaniny) 76 | |
![]() Othman Alothma (Thay: Amine Sbai) 76 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Renan Lodi) 82 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Ali Al-Bulayhi) 82 | |
![]() Moteb Al-Harbi (Thay: Renan Lodi) 83 | |
![]() Abdullah Al Hamddan (Thay: Hassan Tambakti) 87 | |
![]() Abdullah Al Hamddan 89 | |
![]() Maher Aljari Ziyad (Thay: Jason Denayer) 89 | |
![]() Malcom (Kiến tạo: Abdullah Al Hamddan) 90+5' | |
![]() (og) Faisal Al Abdulwahed 90+8' | |
![]() Faisal Al Abdulwahed 90+8' | |
![]() Joao Cancelo 90+10' | |
![]() Maher Aljari Ziyad 90+11' |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Fateh


Diễn biến Al Hilal vs Al Fateh

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maher Aljari Ziyad nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Joao Cancelo.

Thẻ vàng cho Faisal Al Abdulwahed.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Faisal Al Abdulwahed đã đưa bóng vào lưới nhà!
Abdullah Al Hamddan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malcom đã ghi bàn!
Jason Denayer rời sân và được thay thế bởi Maher Aljari Ziyad.

V À A A O O O - Abdullah Al Hamddan đã ghi bàn!
Hassan Tambakti rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hamddan.
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Moteb Al-Harbi.
Ali Al-Bulayhi rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Othman Alothma.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Sofiane Bendebka rời sân và được thay thế bởi Faisal Al Abdulwahed.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Ruben Neves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Nasser Al Dawsari rời sân và được thay thế bởi Mohammed Hamad Al Qahtani.

Thẻ vàng cho Ammar Al Daheem.
Ruben Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcos Leonardo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Fateh
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Nasser Al-Dawsari (16), Rúben Neves (8), Malcom (77), Sergej Milinković-Savić (22), Salem Al-Dawsari (29), Marcos Leonardo (11)
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Saeed Baattia (15), Ammar Al Daheem (24), Jason Denayer (64), Hussain Al Zarie (82), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Djaniny (21), Suhayb Al-Zaid (18), Amine Sbai (7), Matias Vargas (9)


Thay người | |||
70’ | Nasser Al Dawsari Mohammed Al-Qahtani | 76’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
71’ | Ruben Neves Mohamed Kanno | 76’ | Djaniny Ali Hassan Al Masoud |
82’ | Abdullah Al Hamddan Hassan Al Tambakti | 76’ | Amine Sbai Othman Al Othman |
83’ | Renan Lodi Moteb Al-Harbi | 76’ | Sofiane Bendebka Faisal Al Abdulwahed |
87’ | Hassan Tambakti Abdullah Al-Hamddan | 89’ | Jason Denayer Ziyad Maher Al-Jari |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Al Owais | Waleed Al-Anzi | ||
Mohammed Al-Qahtani | Ahmed Al-Jelidan | ||
Hassan Al Tambakti | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Moteb Al-Harbi | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Hamad Al-Yami | Mohamed Alfehed | ||
Khalid Al-Ghannam | Ali Hassan Al Masoud | ||
Mohamed Kanno | Othman Al Othman | ||
Khalifah Aldawsari | Faisal Al Abdulwahed | ||
Abdullah Al-Hamddan | Mohammed Al-Konaideri |
Nhận định Al Hilal vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại