![]() Soufiane Messeguem 14 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Nils Mortimer) 57 | |
![]() Famana Quizera (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 57 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Andre Clovis) 57 | |
![]() Samba Kone (Thay: Soufiane Messeguem) 65 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Prosper Obah) 70 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Uros Milovanovic) 70 | |
![]() Paulinho 73 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Gauthier Ott) 78 | |
![]() Jota 80 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Morschel Heinz Robert) 83 | |
![]() Rodrigo Ramos (Thay: Damien Loppy) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Vizela
số liệu thống kê

Academico Viseu

Vizela
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Vizela
Academico Viseu: Domen Gril (75), Andre Filipe Lopes Almeida (4), Sori Mane (16), Miguel Bandarra Rodrigues (28), Henrique Gomes (55), Paulinho (77), Soufiane Messeguem (14), Nikolaos Michelis (2), Andre Clovis (33), Nils Mortimer (17), Gauthier Ott (11)
Vizela: Raul Garcia (25), Orest Lebedenko (19), Jota (6), Anthony Correia (41), Jojo (77), Diogo Nascimento (90), Morschel Heinz Robert (24), Jair Semedo Monteiro (20), Uros Milovanovic (23), Prosper Obah (68), Damien Loppy (97)
Thay người | |||
57’ | Andre Clovis Diogo Almeida | 70’ | Uros Milovanovic Vivaldo |
57’ | Miguel Bandarra Rodrigues Famana Quizera | 70’ | Prosper Obah Natanael Ntolla |
57’ | Nils Mortimer Cihan Kahraman | 83’ | Morschel Heinz Robert Aleksandar Busnic |
65’ | Soufiane Messeguem Samba Kone | 90’ | Damien Loppy Rodrigo Ramos |
78’ | Gauthier Ott Yuri Nascimento de Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Sampaio | Francesco Ruberto | ||
Joao Reis Pinto | Jean-Pierre Rhyner | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Mamadou Mbaye | ||
Samba Kone | Angel Bastunov | ||
Diogo Almeida | Joao Reis | ||
Famana Quizera | Vivaldo | ||
Cihan Kahraman | Rodrigo Ramos | ||
Mohamed Aidara | Aleksandar Busnic | ||
Igor Milioransa | Natanael Ntolla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại