![]() Simao Silva 8 | |
![]() Marquinho (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 14 | |
![]() Andre Clovis 21 | |
![]() Gauthier Ott (Thay: Simao Silva) 46 | |
![]() Kibe (Thay: Paulinho) 57 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 66 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Andre Clovis) 66 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Regis Ndo) 68 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 68 | |
![]() Jean Felipe (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 68 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Werton) 81 | |
![]() Joao Reis Pinto (Thay: Marquinho) 81 | |
![]() Alan Marinelli 85 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Leixoes
số liệu thống kê

Academico Viseu

Leixoes
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 29
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Leixoes
Academico Viseu: Domen Gril (75), Henrique Gomes (55), Sori Mane (16), Mohamed Aidara (25), Miguel Bandarra Rodrigues (28), Samba Kone (8), Simao Silva (78), Nikolaos Michelis (2), Yuri Nascimento de Araujo (7), Andre Clovis (33)
Leixoes: Daniel Figueira (24), Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira (5), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Simao Pedro Soares Azevedo (15), Joao Fernandes Oliveira (20), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Andre Andre (11), Alhassan (18), Werton (7), Regis Ndo (77), Paulinho (10)
Thay người | |||
14’ | Joao Reis Pinto Marquinho | 57’ | Paulinho Kibe |
46’ | Simao Silva Gauthier Ott | 68’ | Regis Ndo Rafael Martins |
66’ | Miguel Bandarra Rodrigues Nils Mortimer | 68’ | Joao Fernandes Oliveira Jean Felipe |
66’ | Andre Clovis Alan Marinelli | 68’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Andre Simoes |
81’ | Marquinho Joao Reis Pinto | 81’ | Werton Rodrigo Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Sampaio | Igor Stefanovic | ||
Joao Reis Pinto | Chicao | ||
Andre Filipe Lopes Almeida | Rafael De Freitas Silva | ||
Diogo Almeida | Rafael Martins | ||
Gauthier Ott | Jean Felipe | ||
Nils Mortimer | Andre Simoes | ||
Alan Marinelli | Henrique Gelain | ||
Igor Milioransa | Rodrigo Martins | ||
Marquinho | Kibe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại