![]() Pastor 25 | |
![]() Joao Traquina 45+1' | |
![]() Joao Carlos (Kiến tạo: Tomás Morais Costa) 63 | |
![]() Vasco Gomes (Thay: Luis Aurelio) 64 | |
![]() Ben Traore 65 | |
![]() Sodiq Fatai (Thay: Tomás Morais Costa) 73 | |
![]() Kiki Silva (Thay: Pastor) 75 | |
![]() Thalis (Thay: Joao Oliveira) 76 | |
![]() Helder Morim (Thay: Adewale Sapara) 83 | |
![]() Isnaba Graca (Thay: Moustapha Seck) 83 | |
![]() Mauro Caballero (Thay: Joao Carlos) 88 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: Joao Traquina) 88 | |
![]() Thalis 90+3' |
Thống kê trận đấu Academica vs Leixoes
số liệu thống kê

Academica

Leixoes
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academica
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại