![]() Bojan Miovski 44 | |
![]() Jason Holt (Thay: Sean Kelly) 46 | |
![]() Morgan Boyes (Thay: Steven Bradley) 46 | |
![]() Jack Fitzwater 59 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Stephen Kelly) 65 | |
![]() Jonathan Hayes (Thay: Ryan Duncan) 78 | |
![]() Dylan Bahamboula 78 | |
![]() Dylan Bahamboula (Thay: James Penrice) 78 | |
![]() Marley Watkins (Thay: Bojan Miovski) 83 | |
![]() Andrew Shinnie 89 | |
![]() Hayden Coulson (Thay: Duk) 89 | |
![]() Nicky Devlin 90 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Livingston
số liệu thống kê

Aberdeen

Livingston
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 33
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Livingston
Aberdeen (4-3-3): Jay Gorter (19), Ross McCrorie (2), Angus MacDonald (27), Matthew Pollock (18), Jack MacKenzie (3), Ylber Ramadani (16), Leighton Clarkson (20), Graeme Shinnie (6), Ryan Duncan (23), Bojan Miovski (9), Duk (11)
Livingston (4-3-2-1): Shamal George (1), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Ayo Obileye (6), James Penrice (29), Sean Kelly (24), Scott Pittman (8), Stephen Kelly (17), Steven Bradley (16), Jon Nouble (19), Bruce Anderson (9)

Aberdeen
4-3-3
19
Jay Gorter
2
Ross McCrorie
27
Angus MacDonald
18
Matthew Pollock
3
Jack MacKenzie
16
Ylber Ramadani
20
Leighton Clarkson
6
Graeme Shinnie
23
Ryan Duncan
9
Bojan Miovski
11
Duk
9
Bruce Anderson
19
Jon Nouble
16
Steven Bradley
17
Stephen Kelly
8
Scott Pittman
24
Sean Kelly
29
James Penrice
6
Ayo Obileye
5
Jack Fitzwater
2
Nicky Devlin
1
Shamal George

Livingston
4-3-2-1
Thay người | |||
78’ | Ryan Duncan Jonny Hayes | 46’ | Sean Kelly Jason Holt |
83’ | Bojan Miovski Marley Watkins | 46’ | Steven Bradley Morgan Boyes |
89’ | Duk Hayden Coulson | 65’ | Stephen Kelly Andrew Shinnie |
78’ | James Penrice Dylan Bahamboula |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Lewis | Jack Hamilton | ||
Dilan Markanday | Luiyi Perez | ||
Callum Roberts | Jackson Longridge | ||
Alfie Bavidge | Dylan Bahamboula | ||
Matthew Kennedy | Andrew Shinnie | ||
Hayden Coulson | Jason Holt | ||
Jonny Hayes | Morgan Boyes | ||
Marley Watkins | Jamie Brandon | ||
Patrik Myslovic | Lucas Stenhouse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại