Chủ Nhật, 15/06/2025
(og) Alfie Dorrington
39
Cameron Carter-Vickers
45
Graeme Shinnie
45
Pape Habib Gueye (Thay: Topi Keskinen)
58
James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
65
Luke McCowan (Thay: Arne Engels)
65
Hyun-Jun Yang (Thay: Adam Idah)
66
Dante Polvara (Thay: Leighton Clarkson)
79
Oday Dabbagh (Thay: Ante Palaversa)
79
Oday Dabbagh (Thay: Kevin Nisbet)
79
Shayden Morris (Thay: Alfie Dorrington)
80
(og) Kasper Schmeichel
83
Jack MacKenzie (Thay: Nicky Devlin)
90
Mats Knoester
90
Hyun-Jun Yang
90+3'
Jack MacKenzie
90+6'
Mats Knoester
90+6'
Ante Palaversa
93
Kristers Tobers (Thay: Jack Milne)
94
Johnny Kenny (Thay: James Forrest)
96
Jeffrey Schlupp (Thay: Paulo Bernardo)
99
(Pen) Callum McGregor
(Pen) Graeme Shinnie
(Pen) Johnny Kenny
(Pen) Dante Polvara
(Pen) Luke McCowan
(Pen) Oday Dabbagh
(Pen) Daizen Maeda
(Pen) Ante Palaversa
(Pen) Alistair Johnston

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Celtic

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Celtic
Celtic
19 Kiểm soát bóng 81
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 15
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aberdeen vs Celtic

Tất cả (41)
106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105+2'

Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

99'

Paulo Bernardo rời sân và được thay thế bởi Jeffrey Schlupp.

96'

James Forrest rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.

94'

Jack Milne rời sân và được thay thế bởi Kristers Tobers.

93' Thẻ vàng cho Ante Palaversa.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.

91'

Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.

91'

Chúng tôi đang chờ đợi thời gian bù giờ.

90+6' Thẻ vàng cho Mats Knoester.

Thẻ vàng cho Mats Knoester.

90+6' Thẻ vàng cho Jack MacKenzie.

Thẻ vàng cho Jack MacKenzie.

90+3' Thẻ vàng cho Hyun-Jun Yang.

Thẻ vàng cho Hyun-Jun Yang.

90+1'

Nicky Devlin rời sân và được thay thế bởi Jack MacKenzie.

90' Thẻ vàng cho Mats Knoester.

Thẻ vàng cho Mats Knoester.

83' PHẢN LƯỚI NHÀ - Kasper Schmeichel đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kasper Schmeichel đưa bóng vào lưới nhà!

80'

Alfie Dorrington rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.

79'

Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.

79'

Alfie Dorrington rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.

79'

Ante Palaversa rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.

79'

Leighton Clarkson rời sân và được thay thế bởi Dante Polvara.

66'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.

65'

Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Celtic

Aberdeen (3-5-2): Dimitar Mitov (1), Alfie Dorrington (26), Jack Milne (22), Mats Knoester (5), Alexander Jensen (28), Ante Palaversa (18), Graeme Shinnie (4), Leighton Clarkson (10), Nicky Devlin (2), Topi Keskinen (81), Kevin Nisbet (9)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Nicolas Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)

Aberdeen
Aberdeen
3-5-2
1
Dimitar Mitov
26
Alfie Dorrington
22
Jack Milne
5
Mats Knoester
28
Alexander Jensen
18
Ante Palaversa
4
Graeme Shinnie
10
Leighton Clarkson
2
Nicky Devlin
81
Topi Keskinen
9
Kevin Nisbet
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
10
Nicolas Kuhn
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
3
Greg Taylor
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
58’
Topi Keskinen
Habib Gueye
65’
Arne Engels
Luke McCowan
79’
Kevin Nisbet
Oday Dabbagh
65’
Nicolas-Gerrit Kuehn
James Forrest
79’
Leighton Clarkson
Dante Polvara
66’
Adam Idah
Yang Hyun-jun
80’
Alfie Dorrington
Shayden Morris
90’
Nicky Devlin
Jack MacKenzie
Cầu thủ dự bị
Ross Doohan
Viljami Sinisalo
Oday Dabbagh
Johnny Kenny
Fletcher Boyd
Luke McCowan
Habib Gueye
Tony Ralston
Shayden Morris
Jeffrey Schlupp
Dante Polvara
James Forrest
Kristers Tobers
Auston Trusty
Jack MacKenzie
Yang Hyun-jun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
26/02 - 2014
13/09 - 2014
09/11 - 2014
28/02 - 2015
12/09 - 2015
31/10 - 2016
03/10 - 2021
H1: 0-1
28/11 - 2021
H1: 1-1
10/02 - 2022
H1: 0-2
31/07 - 2022
H1: 1-0
17/12 - 2022
H1: 0-0
18/02 - 2023
H1: 2-0
13/08 - 2023
H1: 1-2
12/11 - 2023
H1: 2-0
03/02 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 2-0
Scotland League Cup
03/11 - 2024
H1: 3-0
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
H1: 0-0
26/02 - 2025
H1: 3-0
Cúp quốc gia Scotland
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Aberdeen

Cúp quốc gia Scotland
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
19/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
26/02 - 2025
H1: 3-0
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

Cúp quốc gia Scotland
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
20/04 - 2025
VĐQG Scotland
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 3-0
16/03 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
26/02 - 2025
H1: 3-0
22/02 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X