Getafe đã có phần lớn thời gian kiểm soát bóng và nhờ đó, họ đã giành chiến thắng.
![]() Mauro Arambarri (Kiến tạo: Chrisantus Uche) 1 | |
![]() Juanmi Latasa 9 | |
![]() Eray Coemert 14 | |
![]() Ramon Terrats (Kiến tạo: Chrisantus Uche) 19 | |
![]() Ramon Terrats (Kiến tạo: Juan Bernat) 38 | |
![]() Mario Martin 45+2' | |
![]() Chuki (Thay: Raul Moro) 46 | |
![]() Henrique Silva (Thay: Adam Aznou) 46 | |
![]() Juan Iglesias 58 | |
![]() Joseph Aidoo (Thay: Eray Coemert) 60 | |
![]() Darwin Machis (Thay: Juanmi Latasa) 60 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche) 62 | |
![]() Carles Perez (Thay: Juan Bernat) 62 | |
![]() Mamadou Sylla 71 | |
![]() Anuar (Thay: Ivan Sanchez) 72 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Mauro Arambarri) 77 | |
![]() Juan Berrocal (Thay: Omar Alderete) 77 | |
![]() Domingos Duarte (Kiến tạo: Luis Milla) 80 | |
![]() Jesus Santiago (Thay: Luis Milla) 86 |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Getafe


Diễn biến Valladolid vs Getafe
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Getafe: 50%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joseph Aidoo của Real Valladolid đá ngã Juanmi.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joseph Aidoo của Real Valladolid đá ngã Juanmi
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Darwin Machis của Real Valladolid đá ngã Juan Iglesias
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Getafe: 50%.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ramon Terrats của Getafe đá ngã Anuar
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Henrique Silva của Real Valladolid đá ngã Carles Perez.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Darwin Machis của Real Valladolid đá ngã Juan Iglesias.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jesus Santiago của Getafe đá ngã Chuki
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Luis Milla rời sân để nhường chỗ cho Jesus Santiago trong một sự thay người chiến thuật.
Luis Milla rời sân để nhường chỗ cho Jesus Santiago trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Getafe: 50%.
Borja Mayoral từ Getafe bị thổi phạt việt vị.
Borja Mayoral của Getafe bị thổi phạt việt vị.
Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Getafe
Valladolid (4-4-2): André Ferreira (1), Antonio Candela (22), Eray Comert (15), Cenk Özkacar (6), Adam Aznou (39), Ivan Sanchez (10), Tamas Nikitscher (4), Mario Martín (12), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7), Juanmi Latasa (14)
Getafe (4-5-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Ramon Terrats (11), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Christantus Uche (6), Juan Bernat (14), Juanmi (24)


Thay người | |||
46’ | Adam Aznou Henrique Silva | 62’ | Chrisantus Uche Borja Mayoral |
46’ | Raul Moro Chuki | 62’ | Juan Bernat Carles Pérez |
60’ | Eray Coemert Joseph Aidoo | 77’ | Omar Alderete Juan Berrocal |
60’ | Juanmi Latasa Darwin Machís | 77’ | Mauro Arambarri Coba Gomes Da Costa |
72’ | Ivan Sanchez Anuar | 86’ | Luis Milla Yellu Santiago |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Andre | Jiri Letacek | ||
Stanko Juric | Juan Berrocal | ||
Selim Amallah | Allan Nyom | ||
Joseph Aidoo | Luca Lohr | ||
Arnau Rafus | Alex Sola | ||
Luis Perez | Yellu Santiago | ||
Henrique Silva | Borja Mayoral | ||
Anuar | Bertuğ Yıldırım | ||
Chuki | Alvaro Rodriguez | ||
Mario Maroto | Peter Gonzalez | ||
Darwin Machís | Carles Pérez | ||
Amath Ndiaye | Coba Gomes Da Costa |
Tình hình lực lượng | |||
Karl Hein Không xác định | |||
David Torres Kỷ luật | |||
Javi Sanchez Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 29 | 66 | H T T B T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 11 | 55 | H T H B T |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | T H B T T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 10 | 14 | 9 | -6 | 44 | H H T T T |
9 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -7 | 41 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -7 | 39 | T T T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | B B B H B |
16 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B B B H |
17 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 12 | 15 | -19 | 30 | B H B H H |
20 | ![]() | 33 | 4 | 4 | 25 | -57 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại