Thứ Tư, 30/04/2025
Mauro Arambarri (Kiến tạo: Chrisantus Uche)
1
Juanmi Latasa
9
Eray Coemert
14
Ramon Terrats (Kiến tạo: Chrisantus Uche)
19
Ramon Terrats (Kiến tạo: Juan Bernat)
38
Mario Martin
45+2'
Chuki (Thay: Raul Moro)
46
Henrique Silva (Thay: Adam Aznou)
46
Juan Iglesias
58
Joseph Aidoo (Thay: Eray Coemert)
60
Darwin Machis (Thay: Juanmi Latasa)
60
Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche)
62
Carles Perez (Thay: Juan Bernat)
62
Mamadou Sylla
71
Anuar (Thay: Ivan Sanchez)
72
Coba da Costa (Thay: Mauro Arambarri)
77
Juan Berrocal (Thay: Omar Alderete)
77
Domingos Duarte (Kiến tạo: Luis Milla)
80
Jesus Santiago (Thay: Luis Milla)
86

Thống kê trận đấu Valladolid vs Getafe

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Getafe
Getafe
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 12
1 Việt vị 2
5 Chuyền dài 5
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valladolid vs Getafe

Tất cả (248)
90+3'

Getafe đã có phần lớn thời gian kiểm soát bóng và nhờ đó, họ đã giành chiến thắng.

90+3'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Getafe: 50%.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joseph Aidoo của Real Valladolid đá ngã Juanmi.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Joseph Aidoo của Real Valladolid đá ngã Juanmi

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Darwin Machis của Real Valladolid đá ngã Juan Iglesias

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Getafe: 50%.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.

88'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ramon Terrats của Getafe đá ngã Anuar

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Henrique Silva của Real Valladolid đá ngã Carles Perez.

87'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Darwin Machis của Real Valladolid đá ngã Juan Iglesias.

87'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jesus Santiago của Getafe đá ngã Chuki

86'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Luis Milla rời sân để nhường chỗ cho Jesus Santiago trong một sự thay người chiến thuật.

86'

Luis Milla rời sân để nhường chỗ cho Jesus Santiago trong một sự thay đổi chiến thuật.

85'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Getafe: 50%.

83'

Borja Mayoral từ Getafe bị thổi phạt việt vị.

84'

Borja Mayoral của Getafe bị thổi phạt việt vị.

82'

Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

84'

Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

83'

Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

Đội hình xuất phát Valladolid vs Getafe

Valladolid (4-4-2): André Ferreira (1), Antonio Candela (22), Eray Comert (15), Cenk Özkacar (6), Adam Aznou (39), Ivan Sanchez (10), Tamas Nikitscher (4), Mario Martín (12), Raul Moro (11), Mamadou Sylla (7), Juanmi Latasa (14)

Getafe (4-5-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Ramon Terrats (11), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Christantus Uche (6), Juan Bernat (14), Juanmi (24)

Valladolid
Valladolid
4-4-2
1
André Ferreira
22
Antonio Candela
15
Eray Comert
6
Cenk Özkacar
39
Adam Aznou
10
Ivan Sanchez
4
Tamas Nikitscher
12
Mario Martín
11
Raul Moro
7
Mamadou Sylla
14
Juanmi Latasa
24
Juanmi
14
Juan Bernat
6
Christantus Uche
5
Luis Milla
8
Mauro Arambarri
11
Ramon Terrats
16
Diego Rico
15
Omar Alderete
22
Domingos Duarte
21
Juan Iglesias
13
David Soria
Getafe
Getafe
4-5-1
Thay người
46’
Adam Aznou
Henrique Silva
62’
Chrisantus Uche
Borja Mayoral
46’
Raul Moro
Chuki
62’
Juan Bernat
Carles Pérez
60’
Eray Coemert
Joseph Aidoo
77’
Omar Alderete
Juan Berrocal
60’
Juanmi Latasa
Darwin Machís
77’
Mauro Arambarri
Coba Gomes Da Costa
72’
Ivan Sanchez
Anuar
86’
Luis Milla
Yellu Santiago
Cầu thủ dự bị
Marcos Andre
Jiri Letacek
Stanko Juric
Juan Berrocal
Selim Amallah
Allan Nyom
Joseph Aidoo
Luca Lohr
Arnau Rafus
Alex Sola
Luis Perez
Yellu Santiago
Henrique Silva
Borja Mayoral
Anuar
Bertuğ Yıldırım
Chuki
Alvaro Rodriguez
Mario Maroto
Peter Gonzalez
Darwin Machís
Carles Pérez
Amath Ndiaye
Coba Gomes Da Costa
Tình hình lực lượng

Karl Hein

Không xác định

David Torres

Kỷ luật

Javi Sanchez

Kỷ luật

Huấn luyện viên

Alvaro Rubio

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
18/11 - 2012
13/04 - 2013
01/09 - 2013
02/02 - 2014
01/09 - 2018
14/04 - 2019
24/06 - 2020
03/01 - 2021
03/01 - 2021
06/03 - 2021
01/10 - 2022
Giao hữu
01/12 - 2022
La Liga
05/06 - 2023
23/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
25/04 - 2025
20/04 - 2025
15/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
24/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3324455776T H T T T
2Real MadridReal Madrid3322653572T B T T T
3AtleticoAtletico3319952966H T T B T
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal33151081155H T H B T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3313713146H T B B T
8OsasunaOsasuna3310149-644H H T T T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10SociedadSociedad3312615-542T T B H B
11VallecanoVallecano33101112-741T B B H B
12GetafeGetafe3310914139B T B B B
13EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
14ValenciaValencia3391212-1239T T T H H
15SevillaSevilla3391014-937B B B H B
16GironaGirona339816-1235B B B B H
17AlavesAlaves3381015-1134B T B H T
18Las PalmasLas Palmas338817-1532H B T T B
19LeganesLeganes3361215-1930B H B H H
20ValladolidValladolid334425-5716B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X