Thứ Tư, 30/04/2025
Hugo Ekitike (Kiến tạo: Ellyes Skhiri)
6
Pedro Porro (Kiến tạo: James Maddison)
26
Jean Bahoya
62
Fares Chaibi (Thay: Jean Bahoya)
70
Rasmus Kristensen
71
Pape Sarr (Thay: James Maddison)
79
Mathys Tel (Thay: Heung-Min Son)
79
Djed Spence (Thay: Destiny Udogie)
79
Mathys Tel
86
Richarlison (Thay: Dominic Solanke)
88
Elye Wahi (Thay: Hugo Ekitike)
89
Can Uzun (Thay: Mario Goetze)
90
Niels Nkounkou (Thay: Nathaniel Brown)
90

Thống kê trận đấu Tottenham vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Tottenham
Tottenham
E.Frankfurt
E.Frankfurt
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 20
1 Việt vị 2
5 Chuyền dài 2
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tottenham vs E.Frankfurt

Tất cả (332)
90+5'

Tottenham chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.

90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 57849.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Tottenham: 56%, Eintracht Frankfurt: 44%.

90+5'

Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Tottenham đang kiểm soát bóng.

90+4'

Robin Koch từ Eintracht Frankfurt đã cắt bóng một cú tạt hướng về vòng cấm.

90+4'

Pedro Porro thực hiện cú tạt bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.

90+4'

Kaua đã có một pha cứu thua quan trọng!

90+4'

Micky van de Ven đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kaua đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+4'

Cú tạt bóng của Pedro Porro từ Tottenham đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Ellyes Skhiri của Eintracht Frankfurt đá ngã Pape Sarr.

90+3'

Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+3'

Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Lucas Bergvall thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+2'

Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Nathaniel Brown rời sân để nhường chỗ cho Niels Nkounkou trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Mario Goetze rời sân để nhường chỗ cho Can Uzun trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Cristian Romero từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Tottenham vs E.Frankfurt

Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (13), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), James Maddison (10), Brennan Johnson (22), Dominic Solanke (19), Son (7)

E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Tuta (35), Ellyes Skhiri (15), Mario Götze (27), Hugo Larsson (16), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)

Tottenham
Tottenham
4-3-3
1
Guglielmo Vicario
23
Pedro Porro
17
Cristian Romero
37
Micky van de Ven
13
Destiny Udogie
15
Lucas Bergvall
30
Rodrigo Bentancur
10
James Maddison
22
Brennan Johnson
19
Dominic Solanke
7
Son
11
Hugo Ekitike
19
Jean Matteo Bahoya
16
Hugo Larsson
27
Mario Götze
15
Ellyes Skhiri
35
Tuta
21
Nathaniel Brown
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
13
Rasmus Kristensen
40
Kauã Santos
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-2-3-1
Thay người
79’
Destiny Udogie
Djed Spence
70’
Jean Bahoya
Fares Chaibi
79’
James Maddison
Pape Matar Sarr
89’
Hugo Ekitike
Elye Wahi
79’
Heung-Min Son
Mathys Tel
90’
Nathaniel Brown
Niels Nkounkou
88’
Dominic Solanke
Richarlison
90’
Mario Goetze
Can Uzun
Cầu thủ dự bị
Brandon Austin
Jens Grahl
Alfie Whiteman
Amil Siljevic
Djed Spence
Aurele Amenda
Ben Davies
Niels Nkounkou
Yves Bissouma
Nnamdi Collins
Archie Gray
Fares Chaibi
Pape Matar Sarr
Mahmoud Dahoud
Richarlison
Noah Fenyo
Mathys Tel
Michy Batshuayi
Wilson Odobert
Elye Wahi
Mikey Moore
Timothy Chandler
Can Uzun
Tình hình lực lượng

Radu Drăgușin

Chấn thương đầu gối

Kevin Trapp

Không xác định

Kevin Danso

Chấn thương gân kheo

Eric Ebimbe

Không xác định

Dejan Kulusevski

Chấn thương bàn chân

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Krisztian Lisztes

Không xác định

Ansgar Knauff

Va chạm

Huấn luyện viên

Ange Postecoglou

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
05/10 - 2022
13/10 - 2022
Europa League
11/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Bundesliga
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Bundesliga
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X