Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi hôm nay 14-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 14/9

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

4 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 16:30 14/09/2024
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Reon Yamahara)
27
Kohei Tanabe (Thay: Kensuke Sato)
58
Kaili Shimbo (Thay: Toshiya Tanaka)
58
Noriyoshi Sakai (Thay: Shunsuke Yamamoto)
58
Renan Paixao
62
Yamato Wakatsuki
65
Seigo Kobayashi
66
Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
66
Shinya Yajima (Thay: Carlinhos)
70
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
70
Shinya Yajima (Kiến tạo: Reon Yamahara)
72
Kengo Kitazume (Thay: Takashi Inui)
77
Yohei Okuyama (Thay: Dai Hirase)
77
Douglas (Thay: Koya Kitagawa)
83
Riku Gunji (Thay: Lucas Braga)
83
Shinya Yajima (Kiến tạo: Douglas)
86
Douglas
89

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Jelani Sumiyoshi (66), Yuji Takahashi (3), Reon Yamahara (14), Ryotaro Nakamura (71), Zento Uno (36), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Renan Paixao (3), Takeru Itakura (13), Toshiya Tanaka (11), Kensuke Sato (8), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
66
Jelani Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
14
Reon Yamahara
71
Ryotaro Nakamura
36
Zento Uno
11
Lucas Braga
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23
Koya Kitagawa
19
Shunsuke Yamamoto
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
18
Yuki Aida
8
Kensuke Sato
11
Toshiya Tanaka
13
Takeru Itakura
3
Renan Paixao
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
70’
Zento Uno
Kota Miyamoto
58’
Toshiya Tanaka
Kaili Shimbo
70’
Carlinhos
Shinya Yajima
58’
Kensuke Sato
Kohei Tanabe
77’
Takashi Inui
Kengo Kitazume
58’
Shunsuke Yamamoto
Noriyoshi Sakai
83’
Lucas Braga
Riku Gunji
66’
Yamato Wakatsuki
Seigo Kobayashi
83’
Koya Kitagawa
Douglas
77’
Dai Hirase
Yohei Okuyama
Cầu thủ dự bị
Kota Miyamoto
Junto Taguchi
Shinya Yajima
Kaili Shimbo
Riku Gunji
Kohei Tanabe
Douglas
Yohei Okuyama
Sen Takagi
Kazuya Noyori
Yuya Oki
Seigo Kobayashi
Kengo Kitazume
Noriyoshi Sakai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
12/08 - 2023
02/06 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
19/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X