Thẻ vàng cho Holmbert Aron Fridjonsson.
![]() Lukas Frenkert 1 | |
![]() Niko Koulis (Thay: Lukas Frenkert) 6 | |
![]() Clemens Riedel 7 | |
![]() Luca Marseiler (Kiến tạo: Isac Lidberg) 45+1' | |
![]() Sergio Lopez 45+3' | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Malik Batmaz) 46 | |
![]() Marc Lorenz 49 | |
![]() Philipp Foerster (Thay: Luca Marseiler) 57 | |
![]() Joshua Mees (Kiến tạo: Marc Lorenz) 63 | |
![]() David Kinsombi (Thay: Sebastian Mrowca) 65 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Florian Pick) 65 | |
![]() Andreas Mueller 70 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 80 | |
![]() Jean-Paul Boetius (Thay: Isac Lidberg) 80 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Andreas Mueller) 80 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 86 | |
![]() Joshua Mees 90+2' | |
![]() Holmbert Aron Fridjonsson 90+5' |
Thống kê trận đấu Preussen Muenster vs Darmstadt


Diễn biến Preussen Muenster vs Darmstadt


Thẻ vàng cho Joshua Mees.
Fraser Hornby rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Jean-Paul Boetius.
Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.

Thẻ vàng cho Andreas Mueller.
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
Sebastian Mrowca rời sân và được thay thế bởi David Kinsombi.
Marc Lorenz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Mees đã ghi bàn!
Luca Marseiler rời sân và được thay thế bởi Philipp Foerster.

Thẻ vàng cho Marc Lorenz.
Malik Batmaz rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergio Lopez.
Isac Lidberg đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luca Marseiler đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Clemens Riedel.
Lukas Frenkert rời sân và anh được thay thế bởi Niko Koulis.
Đội hình xuất phát Preussen Muenster vs Darmstadt
Preussen Muenster (3-4-3): Johannes Schenk (1), Lukas Frenkert (29), Sebastian Mrowca (10), Marc Lorenz (18), Jano Ter-Horst (27), Luca Bazzoli (32), Jorrit Hendrix (20), Charalambos Makridis (14), Malik Batmaz (23), Florian Pick (13), Joshua Mees (8)
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Andreas Muller (16), Fabian Nürnberger (15), Luca Marseiler (8), Fraser Hornby (9), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)


Thay người | |||
6’ | Lukas Frenkert Niko Koulis | 57’ | Luca Marseiler Philipp Forster |
46’ | Malik Batmaz Holmbert Aron Fridjonsson | 80’ | Isac Lidberg Jean-Paul Boetius |
65’ | Sebastian Mrowca David Kinsombi | 80’ | Sergio Lopez Marco Thiede |
65’ | Florian Pick Daniel Kyerewaa | 80’ | Andreas Mueller Tobias Kempe |
86’ | Fraser Hornby Fynn Lakenmacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Morten Behrens | Jean-Paul Boetius | ||
Etienne Amenyido | Oscar Wilhelmsson | ||
Rico Preißinger | Marco Thiede | ||
Dominik Schad | Tobias Kempe | ||
Niko Koulis | Philipp Forster | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Fynn Lakenmacher | ||
David Kinsombi | Kai Klefisch | ||
Daniel Kyerewaa | Steve Kroll | ||
Simon Scherder |
Nhận định Preussen Muenster vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại