Thứ Tư, 30/04/2025
Maximilian Arnold (Kiến tạo: Kevin Paredes)
3
Jae-Sung Lee (Kiến tạo: Nelson Weiper)
37
Dominik Kohr (Kiến tạo: Nadiem Amiri)
40
Dominik Kohr
51
Tiago Tomas (Thay: Kevin Paredes)
63
Lukas Nmecha (Thay: Mohamed Amoura)
63
Mattias Svanberg (Thay: Patrick Wimmer)
63
Nikolas Veratschnig
67
Tiago Tomas
68
Jakub Kaminski (Thay: Jonas Wind)
74
Hyun-Seok Hong (Thay: Nelson Weiper)
76
Andreas Hanche-Olsen (Thay: Dominik Kohr)
76
Lovro Majer (Thay: Mattias Svanberg)
85
Silvan Widmer (Thay: Nikolas Veratschnig)
89
Denis Vavro (Kiến tạo: Maximilian Arnold)
89
Joakim Maehle
90
Arnaud Nordin (Thay: Jae-Sung Lee)
90
Denis Vavro
90+3'

Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Mainz 05
Mainz 05
Wolfsburg
Wolfsburg
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 15
3 Việt vị 2
4 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Mainz 05 vs Wolfsburg

Tất cả (345)
90+7'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Mainz 05: 51%, Wolfsburg: 49%.

90+7'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 52%, Wolfsburg: 48%.

90+6'

Trọng tài thổi phạt vì Anthony Caci từ Mainz 05 đã làm Joakim Maehle ngã.

90+6'

Konstantinos Koulierakis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Lovro Majer từ Wolfsburg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Mainz 05: 51%, Wolfsburg: 49%.

90+5'

Trọng tài thổi phạt vì Kilian Fischer từ Wolfsburg đã làm Nadiem Amiri ngã.

90+5'

Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

90+4'

Pha vào bóng nguy hiểm của Hyun-Seok Hong từ Mainz 05. Maximilian Arnold là người bị phạm lỗi.

90+4'

Konstantinos Koulierakis phá bóng giải tỏa áp lực

90+4'

Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.

Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.

90+2' Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

90+2'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với Jonathan Burkardt

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90+2'

Phát bóng lên cho Wolfsburg.

90+2'

Jae-Sung Lee rời sân để được thay thế bởi Arnaud Nordin trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Jae-Sung Lee của Mainz 05 sút bóng ra ngoài khung thành

Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Wolfsburg

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Nikolas Veratschnig (22), Nelson Weiper (44), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)

Wolfsburg (3-5-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Patrick Wimmer (39), Kevin Paredes (40), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)

Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
27
Robin Zentner
21
Danny da Costa
3
Moritz Jenz
31
Dominik Kohr
19
Anthony Caci
6
Kaishu Sano
18
Nadiem Amiri
22
Nikolas Veratschnig
44
Nelson Weiper
7
Lee Jae-sung
29
Jonathan Burkardt
9
Mohamed Amoura
23
Jonas Wind
40
Kevin Paredes
39
Patrick Wimmer
27
Maximilian Arnold
24
Bence Dardai
21
Joakim Mæhle
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
1
Kamil Grabara
Wolfsburg
Wolfsburg
3-5-2
Thay người
76’
Dominik Kohr
Andreas Hanche-Olsen
63’
Kevin Paredes
Tiago Tomas
76’
Nelson Weiper
Hong Hyeon-seok
63’
Mohamed Amoura
Lukas Nmecha
89’
Nikolas Veratschnig
Silvan Widmer
63’
Lovro Majer
Mattias Svanberg
90’
Jae-Sung Lee
Arnaud Nordin
74’
Jonas Wind
Jakub Kaminski
85’
Mattias Svanberg
Lovro Majer
Cầu thủ dự bị
Lasse Riess
Bartosz Bialek
Daniel Batz
Tiago Tomas
Andreas Hanche-Olsen
Pavao Pervan
Silvan Widmer
Till Neininger
Hong Hyeon-seok
Jakub Kaminski
Lennard Maloney
Lukas Nmecha
Arnaud Nordin
Kevin Behrens
Armindo Sieb
Lovro Majer
Mattias Svanberg
Tình hình lực lượng

Stefan Bell

Chấn thương đùi

Marius Muller

Không xác định

Maxim Leitsch

Chấn thương hông

Niklas Klinger

Không xác định

Philipp Mwene

Va chạm

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Maxim Dal

Không xác định

David Odogu

Chấn thương đùi

Paul Nebel

Thẻ đỏ trực tiếp

Mathys Angely

Chấn thương đầu gối

Mads Roerslev

Chấn thương gân kheo

Sebastiaan Bornauw

Chấn thương bàn chân

Yannick Gerhardt

Kỷ luật

Aster Vranckx

Không xác định

Andreas Skov Olsen

Không xác định

Huấn luyện viên

Bo Henriksen

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
07/11 - 2015
09/04 - 2016
02/10 - 2016
04/03 - 2017
30/09 - 2017
24/02 - 2018
27/09 - 2018
16/02 - 2019
28/09 - 2019
24/02 - 2020
20/01 - 2021
22/05 - 2021
H1: 0-1
04/12 - 2021
H1: 2-0
23/04 - 2022
H1: 5-0
05/11 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 3-0
13/01 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2024
H1: 1-1
08/12 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X