Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
![]() Maximilian Arnold (Kiến tạo: Kevin Paredes) 3 | |
![]() Jae-Sung Lee (Kiến tạo: Nelson Weiper) 37 | |
![]() Dominik Kohr (Kiến tạo: Nadiem Amiri) 40 | |
![]() Dominik Kohr 51 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Kevin Paredes) 63 | |
![]() Lukas Nmecha (Thay: Mohamed Amoura) 63 | |
![]() Mattias Svanberg (Thay: Patrick Wimmer) 63 | |
![]() Nikolas Veratschnig 67 | |
![]() Tiago Tomas 68 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Jonas Wind) 74 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Nelson Weiper) 76 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (Thay: Dominik Kohr) 76 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Mattias Svanberg) 85 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Nikolas Veratschnig) 89 | |
![]() Denis Vavro (Kiến tạo: Maximilian Arnold) 89 | |
![]() Joakim Maehle 90 | |
![]() Arnaud Nordin (Thay: Jae-Sung Lee) 90 | |
![]() Denis Vavro 90+3' |
Thống kê trận đấu Mainz 05 vs Wolfsburg


Diễn biến Mainz 05 vs Wolfsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Mainz 05: 51%, Wolfsburg: 49%.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 52%, Wolfsburg: 48%.
Trọng tài thổi phạt vì Anthony Caci từ Mainz 05 đã làm Joakim Maehle ngã.
Konstantinos Koulierakis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lovro Majer từ Wolfsburg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 51%, Wolfsburg: 49%.
Trọng tài thổi phạt vì Kilian Fischer từ Wolfsburg đã làm Nadiem Amiri ngã.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Hyun-Seok Hong từ Mainz 05. Maximilian Arnold là người bị phạm lỗi.
Konstantinos Koulierakis phá bóng giải tỏa áp lực
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi tên vào sổ.

Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Denis Vavro phạm lỗi thô bạo với Jonathan Burkardt
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Wolfsburg.
Jae-Sung Lee rời sân để được thay thế bởi Arnaud Nordin trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jae-Sung Lee của Mainz 05 sút bóng ra ngoài khung thành
Đội hình xuất phát Mainz 05 vs Wolfsburg
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Nikolas Veratschnig (22), Nelson Weiper (44), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)
Wolfsburg (3-5-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Patrick Wimmer (39), Kevin Paredes (40), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)


Thay người | |||
76’ | Dominik Kohr Andreas Hanche-Olsen | 63’ | Kevin Paredes Tiago Tomas |
76’ | Nelson Weiper Hong Hyeon-seok | 63’ | Mohamed Amoura Lukas Nmecha |
89’ | Nikolas Veratschnig Silvan Widmer | 63’ | Lovro Majer Mattias Svanberg |
90’ | Jae-Sung Lee Arnaud Nordin | 74’ | Jonas Wind Jakub Kaminski |
85’ | Mattias Svanberg Lovro Majer |
Cầu thủ dự bị | |||
Lasse Riess | Bartosz Bialek | ||
Daniel Batz | Tiago Tomas | ||
Andreas Hanche-Olsen | Pavao Pervan | ||
Silvan Widmer | Till Neininger | ||
Hong Hyeon-seok | Jakub Kaminski | ||
Lennard Maloney | Lukas Nmecha | ||
Arnaud Nordin | Kevin Behrens | ||
Armindo Sieb | Lovro Majer | ||
Mattias Svanberg |
Tình hình lực lượng | |||
Stefan Bell Chấn thương đùi | Marius Muller Không xác định | ||
Maxim Leitsch Chấn thương hông | Niklas Klinger Không xác định | ||
Philipp Mwene Va chạm | Rogerio Chấn thương đầu gối | ||
Maxim Dal Không xác định | David Odogu Chấn thương đùi | ||
Paul Nebel Thẻ đỏ trực tiếp | Mathys Angely Chấn thương đầu gối | ||
Mads Roerslev Chấn thương gân kheo | |||
Sebastiaan Bornauw Chấn thương bàn chân | |||
Yannick Gerhardt Kỷ luật | |||
Aster Vranckx Không xác định | |||
Andreas Skov Olsen Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mainz 05 vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mainz 05
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại