ÔI KHÔNG! - Dusan Stojinovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
![]() Tomas Silva (Thay: Leon Flach) 5 | |
![]() Radovan Pankov 20 | |
![]() Tomas Silva 21 | |
![]() Darko Churlinov 41 | |
![]() Norbert Wojtuszek 56 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Juergen Elitim) 65 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Radovan Pankov) 65 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Tomas Silva) 68 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas) 76 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna) 76 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Norbert Wojtuszek) 81 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Jesus Imaz) 81 | |
![]() Miki Villar (Thay: Darko Churlinov) 81 | |
![]() Dusan Stojinovic 90+1' | |
![]() Dusan Stojinovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok


Thẻ vàng cho Dusan Stojinovic.
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Tomas Silva rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.
Radovan Pankov rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

Thẻ vàng cho Norbert Wojtuszek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A A O O O - Darko Churlinov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tomas Silva.

Thẻ vàng cho Radovan Pankov.
Leon Flach rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok
Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Maxi Oyedele (6), Kacper Chodyna (11), Juergen Elitim (22), Ryoya Morishita (25), Luquinhas (82), Ilia Shkurin (17)
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Kristoffer Hansen (99), Leon Flach (31), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
65’ | Radovan Pankov Patryk Kun | 5’ | Jaroslaw Kubicki Tomas Silva |
65’ | Juergen Elitim Claude Goncalves | 68’ | Tomas Silva Jaroslaw Kubicki |
76’ | Luquinhas Wojciech Urbanski | 81’ | Jesus Imaz Mohamed Lamine Diaby |
76’ | Kacper Chodyna Vahan Bichakhchyan | 81’ | Norbert Wojtuszek Dusan Stojinovic |
81’ | Darko Churlinov Miki Villar |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladan Kovacevic | Max Stryjek | ||
Sergio Barcia | Edi Semedo | ||
Patryk Kun | Mohamed Lamine Diaby | ||
Mateusz Szczepaniak | Tomas Silva | ||
Rafal Augustyniak | Dusan Stojinovic | ||
Claude Goncalves | Miki Villar | ||
Wojciech Urbanski | Oskar Pietuszewski | ||
Tomas Pekhart | Jaroslaw Kubicki | ||
Vahan Bichakhchyan | Cezary Polak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại