Thứ Tư, 30/04/2025
Franco Carboni
39
Ridgeciano Haps (Thay: Franco Carboni)
46
Federico Baschirotto
46
(og) Antonino Gallo
50
Medon Berisha (Thay: Ylber Ramadani)
54
Balthazar Pierret (Thay: Lassana Coulibaly)
54
Konan N'Dri (Thay: Santiago Pierotti)
54
Alessandro Marcandalli
55
Frederic Guilbert
61
Kike Perez
64
Federico Baschirotto (Kiến tạo: Thorir Helgason)
65
Gaetano Oristanio (Thay: John Yeboah)
68
Daniel Fila (Thay: Christian Gytkjaer)
68
Danilo Veiga (Thay: Frederic Guilbert)
68
Mikael Egill Ellertsson (Thay: Alessandro Marcandalli)
73
Issa Doumbia (Thay: Kike Perez)
81
Fali Cande
83

Thống kê trận đấu Lecce vs Venezia

số liệu thống kê
Lecce
Lecce
Venezia
Venezia
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 20
4 Việt vị 4
10 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lecce vs Venezia

Tất cả (322)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Quyền kiểm soát bóng: Lecce: 50%, Venezia: 50%.

90+4'

Số khán giả hôm nay là 25709.

90+4'

Nikola Krstovic không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Lecce bắt đầu một đợt phản công.

90+4'

Thorir Helgason thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội mình.

90+3'

Alessio Zerbin thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+4'

Venezia đang kiểm soát bóng.

90+4'

Wladimiro Falcone từ Lecce cắt bóng hướng về phía khung thành.

90+3'

Một cú sút của Gaetano Oristanio bị chặn lại.

90+3'

Venezia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Phát bóng lên cho Venezia.

90+2'

Medon Berisha không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+2'

Lecce đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Issa Doumbia bị phạt vì đẩy Antonino Gallo.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 4 phút bù giờ.

90'

Lecce đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lecce: 50%, Venezia: 50%.

90'

Lecce thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

89'

VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng sẽ có một quả phạt đền cho Lecce.

Đội hình xuất phát Lecce vs Venezia

Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Frederic Guilbert (12), Federico Baschirotto (6), Kialonda Gaspar (4), Antonino Gallo (25), Lassana Coulibaly (29), Ylber Ramadani (20), Þórir Jóhann Helgason (14), Santiago Pierotti (50), Nikola Krstovic (9), Tete Morente (7)

Venezia (3-5-2): Ionut Radu (28), Alessandro Marcandalli (16), Jay Idzes (4), Fali Cande (2), Alessio Zerbin (24), Gianluca Busio (6), Hans Nicolussi Caviglia (14), Kike Pérez (71), Franco Carboni (79), Chris Gytkjaer (9), John Yeboah (10)

Lecce
Lecce
4-3-3
30
Wladimiro Falcone
12
Frederic Guilbert
6
Federico Baschirotto
4
Kialonda Gaspar
25
Antonino Gallo
29
Lassana Coulibaly
20
Ylber Ramadani
14
Þórir Jóhann Helgason
50
Santiago Pierotti
9
Nikola Krstovic
7
Tete Morente
10
John Yeboah
9
Chris Gytkjaer
79
Franco Carboni
71
Kike Pérez
14
Hans Nicolussi Caviglia
6
Gianluca Busio
24
Alessio Zerbin
2
Fali Cande
4
Jay Idzes
16
Alessandro Marcandalli
28
Ionut Radu
Venezia
Venezia
3-5-2
Thay người
54’
Ylber Ramadani
Medon Berisha
46’
Franco Carboni
Ridgeciano Haps
54’
Lassana Coulibaly
Balthazar Pierret
68’
John Yeboah
Gaetano Oristanio
54’
Santiago Pierotti
Konan N’Dri
68’
Christian Gytkjaer
Daniel Fila
68’
Frederic Guilbert
Danilo Filipe Melo Veiga
73’
Alessandro Marcandalli
Mikael Egill Ellertsson
81’
Kike Perez
Issa Doumbia
Cầu thủ dự bị
Christian Fruchtl
Marin Sverko
Jasper Samooja
Jesse Joronen
Danilo Filipe Melo Veiga
Matteo Grandi
Gaby Jean
Ridgeciano Haps
Tiago Gabriel
Francesco Zampano
Marco Sala
Richie Sagrado
Medon Berisha
Cheick Conde
Hamza Rafia
Bjarki Bjarkason
Lameck Banda
Mikael Egill Ellertsson
Balthazar Pierret
Saad El Haddad
Mohamed Kaba
Issa Doumbia
Ante Rebić
Gaetano Oristanio
Konan N’Dri
Daniel Fila
Rares Burnete
Jesper Karlsson
Tình hình lực lượng

Filip Marchwinski

Chấn thương đầu gối

Filip Stankovic

Chấn thương đầu gối

Michael Svoboda

Chấn thương đầu gối

Mirko Maric

Không xác định

Huấn luyện viên

Marco Giampaolo

Eusebio Di Francesco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
05/12 - 2020
16/03 - 2021
Serie A
26/11 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
28/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli3422842974T H T T T
2InterInter3421853971T H T B B
3AtalantaAtalanta3419873665B B T T H
4JuventusJuventus34161442062T H T B T
5BolognaBologna34161351561T H B T H
6AS RomaAS Roma3417981760T H H T T
7LazioLazio3417981260H T H T H
8FiorentinaFiorentina3417891959T H H T T
9AC MilanAC Milan34159101554B H T B T
10TorinoTorino34101311-143H H B T B
11Como 1907Como 19073411914-442H T T T T
12UdineseUdinese3411815-1241B B B B H
13GenoaGenoa3491213-1239B T H B B
14CagliariCagliari348917-1433T H B B T
15Hellas VeronaHellas Verona349520-3232H H H B B
16ParmaParma3461414-1332H H H T H
17LecceLecce346919-3227B H B B H
18VeneziaVenezia3441317-2125B H T H B
19EmpoliEmpoli3441317-2725H H B H B
20MonzaMonza342923-3415B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X