![]() Adrian Dalmau (Kiến tạo: Mariusz Fornalczyk) 45+4' | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Sebastian Musiolik) 46 | |
![]() Yegor Matsenko (Thay: Tommaso Guercio) 58 | |
![]() Peter Pokorny (Thay: Tudor Baluta) 58 | |
![]() Yoav Hofmeister (Thay: Pedro Nuno) 67 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Mateusz Zukowski) 69 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Thay: Jakub Konstantyn) 74 | |
![]() Marcus Godinho (Thay: Martin Remacle) 74 | |
![]() (Pen) Adrian Dalmau 76 | |
![]() Krzysztof Kurowski (Thay: Marc Llinares) 79 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 82 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Mariusz Fornalczyk) 82 | |
![]() Milosz Trojak 89 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Korona Kielce

Slask Wroclaw
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Slask Wroclaw
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Constantinos Sotiriou (44), Bartlomiej Smolarczyk (24), Milosz Trojak (66), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Nono (11), Jakub Konstantyn (19), Martin Remacle (8), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Mateusz Zukowski (22), Sebastian Musiolik (11)

Korona Kielce
3-4-3
87
Rafal Mamla
44
Constantinos Sotiriou
24
Bartlomiej Smolarczyk
66
Milosz Trojak
37
Hubert Zwozny
27
Pedro Nuno
11
Nono
19
Jakub Konstantyn
8
Martin Remacle
20
Adrian Dalmau
17
Mariusz Fornalczyk
11
Sebastian Musiolik
22
Mateusz Zukowski
8
José Pozo
7
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
21
Tudor Baluta
28
Marc Llinares
2
Aleksander Paluszek
3
Serafin Szota
78
Tommaso Guercio
12
Rafal Leszczynski

Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Pedro Nuno Yoav Hofmeister | 46’ | Sebastian Musiolik Assad Al Hamlawi |
74’ | Martin Remacle Marcus Godinho | 58’ | Tudor Baluta Peter Pokorny |
74’ | Jakub Konstantyn Wiktor Dlugosz | 58’ | Tommaso Guercio Yegor Matsenko |
82’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka | 69’ | Mateusz Zukowski Arnau Ortiz |
82’ | Mariusz Fornalczyk Shuma Nagamatsu | 79’ | Marc Llinares Krzysztof Kurowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Dziekonski | Tomasz Loska | ||
Evgeniy Shikavka | Alex Petkov | ||
Shuma Nagamatsu | Assad Al Hamlawi | ||
Yoav Hofmeister | Krzysztof Kurowski | ||
Konrad Ciszek | Peter Pokorny | ||
Marcus Godinho | Simon Schierack | ||
Wiktor Dlugosz | Arnau Ortiz | ||
Wojciech Kaminski | Jakub Jezierski | ||
Daniel Bak | Yegor Matsenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại