Thứ Tư, 30/04/2025
Mortadha Ben Ouannes
13
Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Mamadou Fall)
14
Tayyib Sanuc (Thay: Emirhan Topcu)
17
Jonas Svensson
24
Tayyib Sanuc
43
Tayyib Sanuc
44
Milot Rashica (Thay: Joao Mario)
46
Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)
46
Kevin Rodrigues
51
Nicholas Opoku
54
Cafu (Thay: Yasin Ozcan)
65
Salih Ucan (Thay: Ernest Muci)
72
Josip Brekalo (Thay: Aytac Kara)
77
Keny Arroyo (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)
83
Haris Hajradinovic
84
Josip Brekalo
88
Cafu
89
(Pen) Gedson Fernandes
90

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Besiktas

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Besiktas
Besiktas
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 5
11 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kasimpasa vs Besiktas

Tất cả (116)
90+6'

Quả phát bóng lên cho Kasimpasa tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.

90+6'

Kadir Saglam chỉ định một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.

90+4'

Kasimpasa được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Besiktas.

90+2'

Kasimpasa đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Haris Hajradinovic lại đi chệch khung thành.

90+2'

Haris Hajradinovic của Kasimpasa tiến về phía khung thành tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+1'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.

90' V À A A O O O - Gedson Fernandes ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn gỡ hòa đến từ một quả phạt đền.

V À A A O O O - Gedson Fernandes ghi bàn gỡ hòa 1-1. Bàn gỡ hòa đến từ một quả phạt đền.

89' Cafu (Kasimpasa) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Cafu (Kasimpasa) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

88' Josip Brekalo (Kasimpasa) nhận thẻ vàng.

Josip Brekalo (Kasimpasa) nhận thẻ vàng.

87'

Besiktas được hưởng quả phạt góc do Kadir Saglam trao.

86'

Rafa Silva của Besiktas nhắm trúng đích nhưng không thành công.

85'

Tại Istanbul, Kasimpasa đẩy nhanh lên nhưng bị thổi phạt việt vị.

83'

Tại Istanbul, Kasimpasa tiến lên qua Can Keles. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.

83'

Kasimpasa tiến nhanh lên sân nhưng Kadir Saglam thổi phạt việt vị.

83'

Ole Gunnar Solskjaer (Besiktas) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Keny Arroyo thay thế Alex Oxlade-Chamberlain.

82'

Besiktas được hưởng quả phát bóng lên.

82'

Mamadou Fall (Kasimpasa) bật cao đánh đầu nhưng không trúng đích.

80'

Kadir Saglam trao cho Besiktas quả phát bóng lên.

80'

Josip Brekalo của Kasimpasa có cú sút nhưng không trúng đích.

79'

Besiktas được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Besiktas

Kasimpasa (3-5-2): Andreas Gianniotis (1), Kamil Piatkowski (91), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Jhon Espinoza (14), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Kévin Rodrigues (77), Can Keleş (11), Mamadou Fall (7)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Gedson Fernandes (83), Ernest Muçi (23), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ciro Immobile (17)

Kasimpasa
Kasimpasa
3-5-2
1
Andreas Gianniotis
91
Kamil Piatkowski
20
Nicholas Opoku
58
Yasin Özcan
14
Jhon Espinoza
10
Haris Hajradinović
35
Aytaç Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
77
Kévin Rodrigues
11
Can Keleş
7
Mamadou Fall
17
Ciro Immobile
18
João Mário
27
Rafa Silva
23
Ernest Muçi
83
Gedson Fernandes
15
Alex Oxlade-Chamberlain
26
Arthur Masuaku
53
Emirhan Topçu
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
65’
Yasin Ozcan
Cafú
17’
Emirhan Topcu
Tayyib Talha Sanuç
77’
Aytac Kara
Josip Brekalo
46’
Joao Mario
Milot Rashica
46’
Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoğlu
72’
Ernest Muci
Salih Uçan
83’
Alex Oxlade-Chamberlain
Keny Arroyo
Cầu thủ dự bị
Sinan Bolat
Ersin Destanoğlu
Sadik Çiftpınar
Onur Bulut
Taylan Utku Aydin
Tayyib Talha Sanuç
Berkay Muratoglu
Amir Hadziahmetovic
Adnan Aktas
Milot Rashica
Cafú
Salih Uçan
Antonín Barák
Keny Arroyo
Yusuf Inci
Fahri Kerem Ay
Josip Brekalo
Serkan Emrecan Terzi
Sinan Alkas
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/03 - 2013
12/02 - 2014
03/05 - 2014
24/11 - 2014
31/10 - 2015
04/12 - 2021
26/04 - 2022
07/01 - 2023
03/06 - 2023
06/01 - 2024
26/05 - 2024
02/11 - 2024
08/04 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3125514880T B T T T
2FenerbahceFenerbahce3123624975T T T H T
3SamsunsporSamsunspor3216610954B B B B T
4BesiktasBesiktas31141071652T H B H T
5EyupsporEyupspor32148101150B T T B B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3114611748T T T T B
7TrabzonsporTrabzonspor31129101345H B T T T
8GoztepeGoztepe311110101243H H B H T
9KonyasporKonyaspor3212713-343T B T T T
10KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3112613-242B H T B B
12KayserisporKayserispor31101011-1040T T T H T
13AntalyasporAntalyaspor3111713-2140B T T H B
14RizesporRizespor3111416-1437B H B T B
15SivassporSivasspor329716-1034T H B B T
16AlanyasporAlanyaspor319715-1134B B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor314720-2919B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor312425-500B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X