Thứ Tư, 30/04/2025
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Bazoumana Toure)
4
Arthur Chaves
23
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Bazoumana Toure)
32
Arnaud Nordin (Thay: Philipp Mwene)
40
Stanley N'Soki
45+2'
Paul Nebel
49
Armindo Sieb (Thay: Nikolas Veratschnig)
66
Adam Hlozek (Thay: Bazoumana Toure)
67
David Jurasek (Thay: Marius Buelter)
74
Tom Bischof
75
Hyun-Seok Hong (Thay: Dominik Kohr)
82
Erencan Yardimci (Thay: Haris Tabakovic)
85
Dennis Geiger (Thay: Andrej Kramaric)
85
Oliver Baumann
90+3'
Paul Nebel
90+4'

Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Mainz 05

số liệu thống kê
Hoffenheim
Hoffenheim
Mainz 05
Mainz 05
36 Kiểm soát bóng 64
18 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 28
2 Việt vị 2
6 Chuyền dài 8
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
22 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hoffenheim vs Mainz 05

Tất cả (333)
90+7'

Hoffenheim giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Hoffenheim: 36%, Mainz 05: 64%.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Anthony Caci từ Mainz 05 phạm lỗi với Erencan Yardimci.

90+4' THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Paul Nebel nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Paul Nebel nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị truất quyền thi đấu!

90+5' THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Paul Nebel nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! Có kịch tính ở đây khi Paul Nebel nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị truất quyền thi đấu!

90+4'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Erencan Yardimci thắng trong pha không chiến với Moritz Jenz.

90+4'

Phát bóng lên cho Hoffenheim.

90+3' Oliver Baumann từ Hoffenheim nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Oliver Baumann từ Hoffenheim nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+3'

Armindo Sieb không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+3'

Jae-Sung Lee tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Dennis Geiger bị phạt vì đẩy Danny da Costa.

90+2'

Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Arthur Chaves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Oliver Baumann giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Moritz Jenz của Mainz 05 cắt được một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Hoffenheim bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Tom Bischof của Hoffenheim cắt được một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Dennis Geiger của Hoffenheim phạm lỗi với Armindo Sieb.

Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Mainz 05

Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Valentin Gendrey (15), Arthur Chaves (35), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), Anton Stach (16), Tom Bischof (7), Bazoumana Toure (29), Andrej Kramarić (27), Marius Bulter (21), Haris Tabaković (26)

Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nikolas Veratschnig (22), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Nelson Weiper (44)

Hoffenheim
Hoffenheim
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
15
Valentin Gendrey
35
Arthur Chaves
25
Kevin Akpoguma
34
Stanley Nsoki
16
Anton Stach
7
Tom Bischof
29
Bazoumana Toure
27
Andrej Kramarić
21
Marius Bulter
26
Haris Tabaković
44
Nelson Weiper
7
Lee Jae-sung
8
Paul Nebel
2
Philipp Mwene
22
Nikolas Veratschnig
6
Kaishu Sano
19
Anthony Caci
31
Dominik Kohr
3
Moritz Jenz
21
Danny da Costa
27
Robin Zentner
Mainz 05
Mainz 05
3-4-2-1
Thay người
67’
Bazoumana Toure
Adam Hložek
40’
Philipp Mwene
Arnaud Nordin
74’
Marius Buelter
David Jurásek
66’
Nikolas Veratschnig
Armindo Sieb
85’
Andrej Kramaric
Dennis Geiger
82’
Dominik Kohr
Hong Hyeon-seok
85’
Haris Tabakovic
Erencan Yardımcı
Cầu thủ dự bị
Luca Philipp
Lasse Riess
Pavel Kaderabek
Daniel Batz
David Jurásek
Andreas Hanche-Olsen
Dennis Geiger
Silvan Widmer
Umut Tohumcu
Hong Hyeon-seok
Finn Becker
Daniel Gleiber
Adam Hložek
Arnaud Nordin
Erencan Yardımcı
Armindo Sieb
Gift Orban
Lennard Maloney
Tình hình lực lượng

Leo Østigård

Thẻ đỏ trực tiếp

Maxim Dal

Không xác định

Ozan Kabak

Chấn thương đầu gối

Stefan Bell

Chấn thương đùi

Christopher Lenz

Chấn thương bắp chân

Maxim Leitsch

Chấn thương hông

Alexander Prass

Chấn thương mắt cá

Nadiem Amiri

Kỷ luật

Grischa Prömel

Chấn thương mắt cá

Jonathan Burkardt

Không xác định

Diadie Samassekou

Chấn thương đùi

Max Moerstedt

Chấn thương gân Achilles

Ihlas Bebou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Bo Henriksen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
11/09 - 2016
04/02 - 2017
21/09 - 2017
10/02 - 2018
24/12 - 2018
18/05 - 2019
25/11 - 2019
30/05 - 2020
30/11 - 2020
21/03 - 2021
11/09 - 2021
05/02 - 2022
10/09 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
14/01 - 2023
Bundesliga
04/03 - 2023
26/11 - 2023
13/04 - 2024
01/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Mainz 05

Bundesliga
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3123626175T T H T T
2LeverkusenLeverkusen31191023167T T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt3116782055T B T H T
4FreiburgFreiburg3115610-351B B T T T
5RB LeipzigRB Leipzig3113108649B T T H B
6DortmundDortmund31146111148T T H T T
7Mainz 05Mainz 053113810947B H B H B
8BremenBremen3113711-646T T T T H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3113513144T H B B B
10AugsburgAugsburg31111010-943H B T H B
11StuttgartStuttgart3111812541B T B H B
12WolfsburgWolfsburg3110912539B B B H B
13Union BerlinUnion Berlin319913-1436T T H H H
14St. PauliSt. Pauli318716-1031B H T H H
15HoffenheimHoffenheim317915-1830H B T B B
16FC HeidenheimFC Heidenheim317420-2725T B B B T
17Holstein KielHolstein Kiel315719-2922B H B H T
18VfL BochumVfL Bochum315620-3321B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X